Đối đầu AC Nagano Parceiro vs Matsumoto Yamaga FC, 14h30 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Nhật Bản 2025: AC Nagano Parceiro vs Matsumoto Yamaga FC

Lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs Matsumoto Yamaga FC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu AC Nagano Parceiro vs Matsumoto Yamaga FC

- Thống kê lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs Matsumoto Yamaga FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 1 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs Matsumoto Yamaga FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Nhật Bản 5 1 2 2
Giao hữu CLB 1 0 0 1
Nhật Bản Football League 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs Matsumoto Yamaga FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
AC Nagano Parceiro (sân nhà) 3 1 2 0
AC Nagano Parceiro (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Nagano Parceiro thắng
Bại: là số trận AC Nagano Parceiro thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AC Nagano ParceiroMatsumoto Yamaga FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 30 22 6 2 57 19 38 72 T T H T T T
2 Imabari FC 30 17 5 8 48 31 17 56 T T T H B T
3 Kataller Toyama 30 14 11 5 41 23 18 53 T T H T T H
4 Azul Claro Numazu 30 14 5 11 47 36 11 47 B B B B H T
5 Giravanz Kitakyushu 30 12 9 9 28 26 2 45 T B B B T B
6 Fukushima United FC 30 13 4 13 43 35 8 43 T T B T H B
7 Matsumoto Yamaga FC 30 11 10 9 44 37 7 43 B T B H T H
8 SC Sagamihara 30 11 10 9 31 28 3 43 B H B T T B
9 Osaka FC 30 10 12 8 31 25 6 42 B H T T B H
10 Zweigen Kanazawa FC 30 11 8 11 43 44 -1 41 B H H B B B
11 FC Ryukyu 30 11 8 11 38 42 -4 41 T T B B H H
12 Vanraure Hachinohe FC 30 10 9 11 33 34 -1 39 T B B T B B
13 Gainare Tottori 30 10 7 13 35 48 -13 37 T B T T T B
14 FC Gifu 30 10 6 14 41 46 -5 36 T B B B B T
15 Kamatamare Sanuki 30 8 11 11 38 38 0 35 T T T B H T
16 AC Nagano Parceiro 30 7 11 12 38 47 -9 32 H B H H B H
17 Miyazaki 30 8 8 14 34 43 -9 32 T T T T H T
18 Nara Club 30 5 14 11 37 50 -13 29 B B H H H H
19 Yokohama SCC 30 6 10 14 25 45 -20 28 B B H B H B
20 Grulla Morioka 30 5 6 19 22 57 -35 21 B B T B H T

Upgrade Team
Cập nhật: