Đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Blaublitz Akita, 16h00 ngày 04/8
Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Blaublitz Akita
Nhận định Iwaki vs Blaublitz Akita, 16h00 ngày 4/8
Đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Blaublitz Akita
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Ban Di Tesi Iwaki vs Blaublitz Akita
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/8/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Blaublitz Akita trước đây
-
12/06/2024Blaublitz Akita0 - 2Iwaki FC0 - 1W
-
30/03/2024Blaublitz Akita1 - 0Iwaki FC1 - 0L
-
02/07/2023Blaublitz Akita1 - 1Iwaki FC0 - 0D
-
14/05/2023Iwaki FC0 - 1Blaublitz Akita0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Blaublitz Akita
- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Blaublitz Akita: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Blaublitz Akita: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Nhật Bản | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Blaublitz Akita: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ban Di Tesi Iwaki (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ban Di Tesi Iwaki (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thắng
Bại: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thua
Thắng: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thắng
Bại: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ban Di Tesi Iwaki và Blaublitz Akita trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 25 | 16 | 5 | 4 | 44 | 15 | 29 | 53 | T T T T H T |
2 | Shimizu S-Pulse | 24 | 17 | 1 | 6 | 42 | 26 | 16 | 52 | T B B T T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 24 | 14 | 9 | 1 | 47 | 22 | 25 | 51 | H T T H T H |
4 | Fagiano Okayama | 24 | 11 | 8 | 5 | 31 | 20 | 11 | 41 | H T T B T H |
5 | Renofa Yamaguchi | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 20 | 8 | 38 | B T B H T B |
6 | Vegalta Sendai | 24 | 10 | 8 | 6 | 29 | 29 | 0 | 38 | H H H T B B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 25 | 11 | 3 | 11 | 44 | 31 | 13 | 36 | T B T B B B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 24 | 9 | 7 | 8 | 33 | 25 | 8 | 34 | H T B B B T |
9 | Ehime FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 36 | -7 | 34 | T T T B B T |
10 | Tokushima Vortis | 24 | 9 | 5 | 10 | 26 | 32 | -6 | 32 | B B T H T T |
11 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 31 | H B T B B T |
12 | Fujieda MYFC | 24 | 9 | 3 | 12 | 21 | 33 | -12 | 30 | B B B T T B |
13 | Montedio Yamagata | 24 | 8 | 5 | 11 | 23 | 26 | -3 | 29 | H B H T T B |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 25 | -6 | 28 | H B B H T B |
15 | Roasso Kumamoto | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 41 | -11 | 27 | H B B T B T |
16 | Ventforet Kofu | 24 | 6 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 26 | H H B H B H |
17 | Mito Hollyhock | 24 | 5 | 8 | 11 | 22 | 29 | -7 | 23 | B T B H B H |
18 | Kagoshima United | 24 | 5 | 8 | 11 | 23 | 38 | -15 | 23 | H T T B B H |
19 | Tochigi SC | 24 | 5 | 6 | 13 | 21 | 43 | -22 | 21 | H T T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 24 | 2 | 7 | 15 | 17 | 36 | -19 | 13 | H B B B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản