Đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Mito Hollyhock, 11h50 ngày 26/10
Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Mito Hollyhock
Đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Mito Hollyhock
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Ban Di Tesi Iwaki vs Mito Hollyhock
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/10/2024 11:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Mito Hollyhock trước đây
-
24/02/2024Mito Hollyhock1 - 0Iwaki FC1 - 0L
-
09/07/2023Iwaki FC4 - 3Mito Hollyhock1 - 2W
-
26/02/2023Mito Hollyhock2 - 2Iwaki FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Mito Hollyhock
- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Mito Hollyhock: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Mito Hollyhock: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Mito Hollyhock: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ban Di Tesi Iwaki (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ban Di Tesi Iwaki (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thắng
Bại: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thua
Thắng: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thắng
Bại: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ban Di Tesi Iwaki và Mito Hollyhock trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 35 | 22 | 8 | 5 | 58 | 23 | 35 | 74 | T T H H T B |
2 | Shimizu S-Pulse | 35 | 23 | 4 | 8 | 65 | 38 | 27 | 73 | T T T H H B |
3 | V-Varen Nagasaki | 35 | 18 | 12 | 5 | 63 | 35 | 28 | 66 | H T T B T T |
4 | JEF United Ichihara Chiba | 35 | 18 | 4 | 13 | 63 | 40 | 23 | 58 | T B T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 35 | 15 | 13 | 7 | 42 | 27 | 15 | 58 | B T H T B T |
6 | Vegalta Sendai | 35 | 16 | 10 | 9 | 45 | 40 | 5 | 58 | H B H T B T |
7 | Montedio Yamagata | 35 | 17 | 6 | 12 | 47 | 35 | 12 | 57 | T T T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 35 | 14 | 9 | 12 | 49 | 38 | 11 | 51 | T B T H H B |
9 | Blaublitz Akita | 35 | 13 | 9 | 13 | 33 | 32 | 1 | 48 | T T B T T B |
10 | Renofa Yamaguchi | 35 | 14 | 6 | 15 | 40 | 43 | -3 | 48 | B B B B B H |
11 | Tokushima Vortis | 35 | 14 | 6 | 15 | 39 | 44 | -5 | 48 | T B B B T T |
12 | Fujieda MYFC | 35 | 14 | 4 | 17 | 36 | 51 | -15 | 46 | T T B B H B |
13 | Roasso Kumamoto | 35 | 12 | 7 | 16 | 50 | 59 | -9 | 43 | T T T T B H |
14 | Ventforet Kofu | 35 | 11 | 9 | 15 | 50 | 52 | -2 | 42 | B H B B T B |
15 | Mito Hollyhock | 35 | 10 | 11 | 14 | 35 | 44 | -9 | 41 | B T H B H H |
16 | Ehime FC | 35 | 10 | 9 | 16 | 38 | 61 | -23 | 39 | B B B B H B |
17 | Oita Trinita | 35 | 8 | 13 | 14 | 28 | 44 | -16 | 37 | B B H T B H |
18 | Tochigi SC | 35 | 7 | 11 | 17 | 33 | 56 | -23 | 32 | B B T H H H |
19 | Kagoshima United | 35 | 7 | 8 | 20 | 34 | 54 | -20 | 29 | B B B T B T |
20 | Thespa Kusatsu | 35 | 3 | 9 | 23 | 23 | 55 | -32 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản