Đối đầu Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki, 16h00 ngày 22/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2025: Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki

Lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki

- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản 3 1 1 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tokushima Vortis (sân nhà) 2 1 1 0
Tokushima Vortis (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tokushima Vortis thắng
Bại: là số trận Tokushima Vortis thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tokushima VortisBan Di Tesi Iwaki trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yokohama FC 32 21 7 4 56 19 37 70 T T T T T H
2 Shimizu S-Pulse 31 22 2 7 58 31 27 68 T T T H T T
3 V-Varen Nagasaki 31 15 12 4 55 32 23 57 H B B H H T
4 Vegalta Sendai 32 14 10 8 41 39 2 52 T B T H B H
5 Fagiano Okayama 31 13 12 6 38 23 15 51 H H H T B T
6 Montedio Yamagata 32 14 6 12 41 33 8 48 T T B T T T
7 Renofa Yamaguchi 31 14 5 12 38 35 3 47 T B T B B B
8 JEF United Ichihara Chiba 31 14 4 13 54 37 17 46 H B T T T B
9 Ban Di Tesi Iwaki 31 13 7 11 46 35 11 46 T T B B T B
10 Fujieda MYFC 31 14 3 14 33 42 -9 45 B T B T T T
11 Blaublitz Akita 32 11 9 12 29 30 -1 42 H H B T T B
12 Tokushima Vortis 31 12 6 13 34 40 -6 42 B H B T T B
13 Ventforet Kofu 31 10 9 12 43 43 0 39 T B T T B H
14 Mito Hollyhock 31 10 8 13 33 39 -6 38 B T T T B T
15 Ehime FC 32 10 8 14 36 54 -18 38 T H B B B B
16 Roasso Kumamoto 31 10 6 15 41 52 -11 36 B B T B T T
17 Oita Trinita 32 7 12 13 25 40 -15 33 B H B B B H
18 Tochigi SC 31 6 8 17 30 54 -24 26 B H B H B B
19 Kagoshima United 31 5 8 18 26 51 -25 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 31 3 8 20 21 49 -28 17 B B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: