Đối đầu Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki, 16h00 ngày 22/9
Kết quả Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki
Đối đầu Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/9/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki trước đây
-
26/05/2024Iwaki FC1 - 1Tokushima Vortis1 - 1D
-
10/09/2023Tokushima Vortis2 - 0Iwaki FC1 - 0W
-
19/03/2023Iwaki FC1 - 0Tokushima Vortis0 - 0L
-
07/06/2023Tokushima Vortis1 - 1Iwaki FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokushima Vortis vs Ban Di Tesi Iwaki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tokushima Vortis (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Tokushima Vortis (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tokushima Vortis thắng
Bại: là số trận Tokushima Vortis thua
Thắng: là số trận Tokushima Vortis thắng
Bại: là số trận Tokushima Vortis thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tokushima Vortis và Ban Di Tesi Iwaki trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 32 | 21 | 7 | 4 | 56 | 19 | 37 | 70 | T T T T T H |
2 | Shimizu S-Pulse | 31 | 22 | 2 | 7 | 58 | 31 | 27 | 68 | T T T H T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 31 | 15 | 12 | 4 | 55 | 32 | 23 | 57 | H B B H H T |
4 | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 10 | 8 | 41 | 39 | 2 | 52 | T B T H B H |
5 | Fagiano Okayama | 31 | 13 | 12 | 6 | 38 | 23 | 15 | 51 | H H H T B T |
6 | Montedio Yamagata | 32 | 14 | 6 | 12 | 41 | 33 | 8 | 48 | T T B T T T |
7 | Renofa Yamaguchi | 31 | 14 | 5 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | T B T B B B |
8 | JEF United Ichihara Chiba | 31 | 14 | 4 | 13 | 54 | 37 | 17 | 46 | H B T T T B |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 35 | 11 | 46 | T T B B T B |
10 | Fujieda MYFC | 31 | 14 | 3 | 14 | 33 | 42 | -9 | 45 | B T B T T T |
11 | Blaublitz Akita | 32 | 11 | 9 | 12 | 29 | 30 | -1 | 42 | H H B T T B |
12 | Tokushima Vortis | 31 | 12 | 6 | 13 | 34 | 40 | -6 | 42 | B H B T T B |
13 | Ventforet Kofu | 31 | 10 | 9 | 12 | 43 | 43 | 0 | 39 | T B T T B H |
14 | Mito Hollyhock | 31 | 10 | 8 | 13 | 33 | 39 | -6 | 38 | B T T T B T |
15 | Ehime FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 54 | -18 | 38 | T H B B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 31 | 10 | 6 | 15 | 41 | 52 | -11 | 36 | B B T B T T |
17 | Oita Trinita | 32 | 7 | 12 | 13 | 25 | 40 | -15 | 33 | B H B B B H |
18 | Tochigi SC | 31 | 6 | 8 | 17 | 30 | 54 | -24 | 26 | B H B H B B |
19 | Kagoshima United | 31 | 5 | 8 | 18 | 26 | 51 | -25 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 31 | 3 | 8 | 20 | 21 | 49 | -28 | 17 | B B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản