Đối đầu Vegalta Sendai vs Ban Di Tesi Iwaki, 17h00 ngày 31/8
Kết quả Vegalta Sendai vs Ban Di Tesi Iwaki
Đối đầu Vegalta Sendai vs Ban Di Tesi Iwaki
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Vegalta Sendai vs Ban Di Tesi Iwaki
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vegalta Sendai vs Ban Di Tesi Iwaki trước đây
-
02/06/2024Iwaki FC1 - 2Vegalta Sendai0 - 1W
-
08/10/2023Iwaki FC2 - 2Vegalta Sendai1 - 1D
-
12/03/2023Vegalta Sendai0 - 1Iwaki FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Vegalta Sendai vs Ban Di Tesi Iwaki
- Thống kê lịch sử đối đầu Vegalta Sendai vs Ban Di Tesi Iwaki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vegalta Sendai vs Ban Di Tesi Iwaki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vegalta Sendai vs Ban Di Tesi Iwaki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vegalta Sendai (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Vegalta Sendai (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vegalta Sendai thắng
Bại: là số trận Vegalta Sendai thua
Thắng: là số trận Vegalta Sendai thắng
Bại: là số trận Vegalta Sendai thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vegalta Sendai và Ban Di Tesi Iwaki trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 28 | 20 | 1 | 7 | 51 | 28 | 23 | 61 | T T B T T T |
2 | Yokohama FC | 28 | 18 | 6 | 4 | 48 | 16 | 32 | 60 | T H T H T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 28 | 14 | 10 | 4 | 51 | 30 | 21 | 52 | T H B H B B |
4 | Renofa Yamaguchi | 28 | 14 | 5 | 9 | 36 | 27 | 9 | 47 | T B T T B T |
5 | Vegalta Sendai | 28 | 13 | 8 | 7 | 35 | 34 | 1 | 47 | B B T T T B |
6 | Fagiano Okayama | 28 | 11 | 12 | 5 | 33 | 22 | 11 | 45 | T H H H H H |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 28 | 12 | 7 | 9 | 43 | 30 | 13 | 43 | B T T T T B |
8 | JEF United Ichihara Chiba | 28 | 12 | 4 | 12 | 48 | 36 | 12 | 40 | B B B H B T |
9 | Montedio Yamagata | 28 | 11 | 6 | 11 | 30 | 29 | 1 | 39 | T B H T T T |
10 | Ehime FC | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 41 | -8 | 38 | B T B B T H |
11 | Blaublitz Akita | 28 | 9 | 9 | 10 | 26 | 26 | 0 | 36 | B T B T H H |
12 | Tokushima Vortis | 28 | 10 | 6 | 12 | 28 | 36 | -8 | 36 | T T T B H B |
13 | Fujieda MYFC | 28 | 11 | 3 | 14 | 27 | 39 | -12 | 36 | T B T B T B |
14 | Ventforet Kofu | 28 | 9 | 8 | 11 | 40 | 40 | 0 | 35 | B H T T B T |
15 | Mito Hollyhock | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 32 | -5 | 32 | B H T B T T |
16 | Oita Trinita | 28 | 7 | 11 | 10 | 23 | 31 | -8 | 32 | T B B T B H |
17 | Roasso Kumamoto | 28 | 8 | 6 | 14 | 35 | 49 | -14 | 30 | B T B B B T |
18 | Tochigi SC | 28 | 6 | 7 | 15 | 27 | 49 | -22 | 25 | B H T B H B |
19 | Kagoshima United | 28 | 5 | 8 | 15 | 25 | 45 | -20 | 23 | B H B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 28 | 2 | 7 | 19 | 19 | 45 | -26 | 13 | T H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản