Đối đầu Ehime FC vs Vegalta Sendai, 14h00 ngày 27/10
Kết quả Ehime FC vs Vegalta Sendai
Đối đầu Ehime FC vs Vegalta Sendai
Phong độ Ehime FC gần đây
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Ehime FC vs Vegalta Sendai
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/10/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ehime FC vs Vegalta Sendai trước đây
-
03/04/2024Vegalta Sendai1 - 2Ehime FC1 - 0W
-
05/12/2009Vegalta Sendai1 - 1Ehime FC0 - 0D
-
09/08/2009Vegalta Sendai3 - 1Ehime FC1 - 0L
-
20/05/2009Ehime FC2 - 1Vegalta Sendai0 - 1W
-
19/10/2008Vegalta Sendai1 - 0Ehime FC1 - 0L
-
05/07/2008Vegalta Sendai0 - 1Ehime FC0 - 0W
-
19/04/2008Ehime FC1 - 1Vegalta Sendai0 - 1D
-
26/09/2007Vegalta Sendai0 - 1Ehime FC0 - 0W
-
16/08/2007Ehime FC3 - 0Vegalta Sendai1 - 0W
-
23/06/2007Vegalta Sendai3 - 0Ehime FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ehime FC vs Vegalta Sendai
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC vs Vegalta Sendai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC vs Vegalta Sendai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC vs Vegalta Sendai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ehime FC (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ehime FC (sân khách) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ehime FC thắng
Bại: là số trận Ehime FC thua
Thắng: là số trận Ehime FC thắng
Bại: là số trận Ehime FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ehime FC và Vegalta Sendai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 35 | 22 | 8 | 5 | 58 | 23 | 35 | 74 | T T H H T B |
2 | Shimizu S-Pulse | 35 | 23 | 4 | 8 | 65 | 38 | 27 | 73 | T T T H H B |
3 | V-Varen Nagasaki | 35 | 18 | 12 | 5 | 63 | 35 | 28 | 66 | H T T B T T |
4 | JEF United Ichihara Chiba | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | B T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 35 | 15 | 13 | 7 | 42 | 27 | 15 | 58 | B T H T B T |
6 | Vegalta Sendai | 35 | 16 | 10 | 9 | 45 | 40 | 5 | 58 | H B H T B T |
7 | Montedio Yamagata | 35 | 17 | 6 | 12 | 47 | 35 | 12 | 57 | T T T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 40 | 10 | 51 | B T H H B B |
9 | Blaublitz Akita | 35 | 13 | 9 | 13 | 33 | 32 | 1 | 48 | T T B T T B |
10 | Renofa Yamaguchi | 35 | 14 | 6 | 15 | 40 | 43 | -3 | 48 | B B B B B H |
11 | Tokushima Vortis | 35 | 14 | 6 | 15 | 39 | 44 | -5 | 48 | T B B B T T |
12 | Fujieda MYFC | 36 | 14 | 4 | 18 | 38 | 54 | -16 | 46 | T B B H B B |
13 | Mito Hollyhock | 36 | 11 | 11 | 14 | 37 | 45 | -8 | 44 | T H B H H T |
14 | Roasso Kumamoto | 35 | 12 | 7 | 16 | 50 | 59 | -9 | 43 | T T T T B H |
15 | Ventforet Kofu | 35 | 11 | 9 | 15 | 50 | 52 | -2 | 42 | B H B B T B |
16 | Ehime FC | 35 | 10 | 9 | 16 | 38 | 61 | -23 | 39 | B B B B H B |
17 | Oita Trinita | 35 | 8 | 13 | 14 | 28 | 44 | -16 | 37 | B B H T B H |
18 | Tochigi SC | 35 | 7 | 11 | 17 | 33 | 56 | -23 | 32 | B B T H H H |
19 | Kagoshima United | 35 | 7 | 8 | 20 | 34 | 54 | -20 | 29 | B B B T B T |
20 | Thespa Kusatsu | 35 | 3 | 9 | 23 | 23 | 55 | -32 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản