Đối đầu FC Ryukyu vs SC Sagamihara, 15h00 ngày 12/10
Kết quả FC Ryukyu vs SC Sagamihara
Đối đầu FC Ryukyu vs SC Sagamihara
Phong độ FC Ryukyu gần đây
Phong độ SC Sagamihara gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: FC Ryukyu vs SC Sagamihara
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/10/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs SC Sagamihara trước đây
-
17/03/2024SC Sagamihara0 - 0FC Ryukyu0 - 0D
-
26/08/2023FC Ryukyu0 - 4SC Sagamihara0 - 0L
-
28/05/2023SC Sagamihara0 - 0FC Ryukyu0 - 0D
-
23/11/2018FC Ryukyu5 - 1SC Sagamihara2 - 0W
-
10/06/2018SC Sagamihara2 - 5FC Ryukyu1 - 3W
-
08/10/2017SC Sagamihara4 - 2FC Ryukyu3 - 0L
-
20/05/2017FC Ryukyu1 - 1SC Sagamihara0 - 0D
-
25/09/2016SC Sagamihara1 - 3FC Ryukyu1 - 1W
-
11/07/2021FC Ryukyu0 - 1SC Sagamihara0 - 0L
-
01/05/2021SC Sagamihara1 - 5FC Ryukyu1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu FC Ryukyu vs SC Sagamihara
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs SC Sagamihara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs SC Sagamihara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 8 | 3 | 3 | 2 |
Hạng 2 Nhật Bản | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ryukyu vs SC Sagamihara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ryukyu (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
FC Ryukyu (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ryukyu thắng
Bại: là số trận FC Ryukyu thua
Thắng: là số trận FC Ryukyu thắng
Bại: là số trận FC Ryukyu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Ryukyu và SC Sagamihara trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 31 | 22 | 7 | 2 | 57 | 19 | 38 | 73 | T H T T T H |
2 | Imabari FC | 31 | 17 | 6 | 8 | 48 | 31 | 17 | 57 | T T H B T H |
3 | Kataller Toyama | 31 | 14 | 12 | 5 | 41 | 23 | 18 | 54 | T H T T H H |
4 | Giravanz Kitakyushu | 31 | 13 | 9 | 9 | 31 | 26 | 5 | 48 | B B B T B T |
5 | Azul Claro Numazu | 31 | 14 | 5 | 12 | 47 | 37 | 10 | 47 | B B B H T B |
6 | Fukushima United FC | 31 | 14 | 4 | 13 | 47 | 38 | 9 | 46 | T B T H B T |
7 | Osaka FC | 31 | 11 | 12 | 8 | 32 | 25 | 7 | 45 | H T T B H T |
8 | Matsumoto Yamaga FC | 31 | 11 | 11 | 9 | 45 | 38 | 7 | 44 | T B H T H H |
9 | SC Sagamihara | 31 | 11 | 10 | 10 | 31 | 31 | 0 | 43 | H B T T B B |
10 | Vanraure Hachinohe FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 34 | 34 | 0 | 42 | B B T B B T |
11 | Zweigen Kanazawa FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 44 | 45 | -1 | 42 | H H B B B H |
12 | FC Ryukyu | 31 | 11 | 8 | 12 | 38 | 44 | -6 | 41 | T B B H H B |
13 | Gainare Tottori | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 48 | -12 | 40 | B T T T B T |
14 | FC Gifu | 31 | 10 | 6 | 15 | 44 | 50 | -6 | 36 | B B B B T B |
15 | Kamatamare Sanuki | 31 | 8 | 11 | 12 | 38 | 39 | -1 | 35 | T T B H T B |
16 | AC Nagano Parceiro | 31 | 7 | 12 | 12 | 39 | 48 | -9 | 33 | B H H B H H |
17 | Miyazaki | 31 | 8 | 9 | 14 | 35 | 44 | -9 | 33 | T T T H T H |
18 | Yokohama SCC | 31 | 7 | 10 | 14 | 27 | 45 | -18 | 31 | B H B H B T |
19 | Nara Club | 31 | 5 | 15 | 11 | 37 | 50 | -13 | 30 | B H H H H H |
20 | Grulla Morioka | 31 | 5 | 6 | 20 | 22 | 58 | -36 | 21 | B T B H T B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản