Đối đầu Yokohama SCC vs FC Ryukyu, 12h00 ngày 05/10
Kết quả Yokohama SCC vs FC Ryukyu
Đối đầu Yokohama SCC vs FC Ryukyu
Phong độ Yokohama SCC gần đây
Phong độ FC Ryukyu gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Yokohama SCC vs FC Ryukyu
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/10/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs FC Ryukyu trước đây
-
20/03/2024FC Ryukyu2 - 1Yokohama SCC1 - 0L
-
02/09/2023Yokohama SCC1 - 0FC Ryukyu1 - 0W
-
22/07/2023FC Ryukyu2 - 2Yokohama SCC1 - 2D
-
21/07/2018FC Ryukyu1 - 1Yokohama SCC0 - 0D
-
29/04/2018Yokohama SCC3 - 2FC Ryukyu1 - 1W
-
05/11/2017FC Ryukyu2 - 1Yokohama SCC0 - 1L
-
01/07/2017Yokohama SCC2 - 2FC Ryukyu0 - 0D
-
16/10/2016Yokohama SCC0 - 2FC Ryukyu0 - 0L
-
19/06/2016FC Ryukyu0 - 1Yokohama SCC0 - 1W
-
23/09/2015Yokohama SCC1 - 0FC Ryukyu0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Yokohama SCC vs FC Ryukyu
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs FC Ryukyu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs FC Ryukyu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs FC Ryukyu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokohama SCC (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Yokohama SCC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokohama SCC thắng
Bại: là số trận Yokohama SCC thua
Thắng: là số trận Yokohama SCC thắng
Bại: là số trận Yokohama SCC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokohama SCC và FC Ryukyu trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 30 | 22 | 6 | 2 | 57 | 19 | 38 | 72 | T T H T T T |
2 | Imabari FC | 30 | 17 | 5 | 8 | 48 | 31 | 17 | 56 | T T T H B T |
3 | Kataller Toyama | 30 | 14 | 11 | 5 | 41 | 23 | 18 | 53 | T T H T T H |
4 | Azul Claro Numazu | 30 | 14 | 5 | 11 | 47 | 36 | 11 | 47 | B B B B H T |
5 | Giravanz Kitakyushu | 30 | 12 | 9 | 9 | 28 | 26 | 2 | 45 | T B B B T B |
6 | Fukushima United FC | 30 | 13 | 4 | 13 | 43 | 35 | 8 | 43 | T T B T H B |
7 | Matsumoto Yamaga FC | 30 | 11 | 10 | 9 | 44 | 37 | 7 | 43 | B T B H T H |
8 | SC Sagamihara | 30 | 11 | 10 | 9 | 31 | 28 | 3 | 43 | B H B T T B |
9 | Osaka FC | 30 | 10 | 12 | 8 | 31 | 25 | 6 | 42 | B H T T B H |
10 | Zweigen Kanazawa FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 44 | -1 | 41 | B H H B B B |
11 | FC Ryukyu | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 42 | -4 | 41 | T T B B H H |
12 | Vanraure Hachinohe FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 33 | 34 | -1 | 39 | T B B T B B |
13 | Gainare Tottori | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 48 | -13 | 37 | T B T T T B |
14 | FC Gifu | 30 | 10 | 6 | 14 | 41 | 46 | -5 | 36 | T B B B B T |
15 | Kamatamare Sanuki | 30 | 8 | 11 | 11 | 38 | 38 | 0 | 35 | T T T B H T |
16 | AC Nagano Parceiro | 30 | 7 | 11 | 12 | 38 | 47 | -9 | 32 | H B H H B H |
17 | Miyazaki | 30 | 8 | 8 | 14 | 34 | 43 | -9 | 32 | T T T T H T |
18 | Nara Club | 30 | 5 | 14 | 11 | 37 | 50 | -13 | 29 | B B H H H H |
19 | Yokohama SCC | 30 | 6 | 10 | 14 | 25 | 45 | -20 | 28 | B B H B H B |
20 | Grulla Morioka | 30 | 5 | 6 | 19 | 22 | 57 | -35 | 21 | B B T B H T |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản