Đối đầu Fujieda MYFC vs Tochigi SC, 17h00 ngày 07/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2025: Fujieda MYFC vs Tochigi SC

  • Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 07/9/2024 17:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Fujieda MYFC vs Tochigi SC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Fujieda MYFC vs Tochigi SC

- Thống kê lịch sử đối đầu Fujieda MYFC vs Tochigi SC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 2 4 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Fujieda MYFC vs Tochigi SC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 1 1 0 0
Hạng 2 Nhật Bản 3 1 1 1
Hạng 3 Nhật Bản 4 0 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Fujieda MYFC vs Tochigi SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Fujieda MYFC (sân nhà) 4 1 3 0
Fujieda MYFC (sân khách) 4 1 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fujieda MYFC thắng
Bại: là số trận Fujieda MYFC thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fujieda MYFCTochigi SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yokohama FC 29 19 6 4 50 17 33 63 H T H T T T
2 Shimizu S-Pulse 28 20 1 7 51 28 23 61 T T B T T T
3 V-Varen Nagasaki 29 14 11 4 52 31 21 53 H B H B B H
4 Vegalta Sendai 29 14 8 7 37 34 3 50 B T T T B T
5 Fagiano Okayama 29 12 12 5 35 22 13 48 H H H H H T
6 Renofa Yamaguchi 29 14 5 10 36 29 7 47 B T T B T B
7 JEF United Ichihara Chiba 29 13 4 12 50 36 14 43 B B H B T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 29 12 7 10 43 32 11 43 T T T T B B
9 Montedio Yamagata 29 11 6 12 31 31 0 39 B H T T T B
10 Fujieda MYFC 29 12 3 14 29 40 -11 39 B T B T B T
11 Ventforet Kofu 29 10 8 11 41 40 1 38 H T T B T T
12 Ehime FC 29 10 8 11 34 44 -10 38 T B B T H B
13 Blaublitz Akita 29 9 9 11 26 27 -1 36 T B T H H B
14 Tokushima Vortis 28 10 6 12 28 36 -8 36 T T T B H B
15 Mito Hollyhock 29 9 8 12 30 33 -3 35 H T B T T T
16 Oita Trinita 29 7 11 11 23 33 -10 32 B B T B H B
17 Roasso Kumamoto 29 8 6 15 36 51 -15 30 T B B B T B
18 Tochigi SC 29 6 8 15 28 50 -22 26 H T B H B H
19 Kagoshima United 29 5 8 16 25 46 -21 23 H B B B B B
20 Thespa Kusatsu 29 3 7 19 20 45 -25 16 H B B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: