Đối đầu SEISA OSA Rheia Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ, 10h00 ngày 26/4
Kết quả SEISA OSA Rheia Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ
Đối đầu SEISA OSA Rheia Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ
Phong độ SEISA OSA Rheia Nữ gần đây
Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: SEISA OSA Rheia Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 10:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SEISA OSA Rheia Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ trước đây
-
16/06/2024Fujizakura Yamanashi (W)4 - 1SEISA OSA Rheia (W)1 - 0L
-
21/04/2024SEISA OSA Rheia (W)1 - 0Fujizakura Yamanashi (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SEISA OSA Rheia Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu SEISA OSA Rheia Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SEISA OSA Rheia Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SEISA OSA Rheia Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SEISA OSA Rheia Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
SEISA OSA Rheia Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SEISA OSA Rheia Nữ thắng
Bại: là số trận SEISA OSA Rheia Nữ thua
Thắng: là số trận SEISA OSA Rheia Nữ thắng
Bại: là số trận SEISA OSA Rheia Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SEISA OSA Rheia Nữ và Fujizakura Yamanashi Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 6 | 16 | 15 | T T T T B T |
2 | Gunma FC White Star (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 14 | T T H T T H |
3 | Veertien Mie (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 | B T H T T H |
4 | Fujizakura Yamanashi (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | T H T T B H |
5 | Yamato Sylphid (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 12 | 1 | 10 | T B B T H T |
6 | SEISA OSA Rheia (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 | T T H B H B |
7 | VONDS Ichihara (W) | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | B H T B H H |
8 | Diosa Izumo (W) | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | H B B T H H |
9 | FC Imabari (W) | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 8 | -4 | 6 | B T H B H H |
10 | Diavorosso Hiroshima (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 11 | -9 | 4 | B B H B B T |
11 | JFA Academy Fukushima (W) | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 11 | -6 | 3 | H B H B H B |
12 | Nankatsu (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B B B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản