Đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Gainare Tottori, 12h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Nhật Bản 2025: Matsumoto Yamaga FC vs Gainare Tottori

Lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Gainare Tottori trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Gainare Tottori

- Thống kê lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Gainare Tottori: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Gainare Tottori: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Nhật Bản 5 2 2 1
Hạng 2 Nhật Bản 4 3 0 1
Nhật Bản Football League 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Gainare Tottori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Matsumoto Yamaga FC (sân nhà) 5 4 1 0
Matsumoto Yamaga FC (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Matsumoto Yamaga FC thắng
Bại: là số trận Matsumoto Yamaga FC thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Matsumoto Yamaga FCGainare Tottori trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 33 23 8 2 61 22 39 77 T T T H T H
2 Imabari FC 33 18 7 8 52 33 19 61 H B T H T H
3 Kataller Toyama 32 14 13 5 42 24 18 55 H T T H H H
4 Osaka FC 33 13 12 8 36 27 9 51 T B H T T T
5 Giravanz Kitakyushu 33 13 9 11 33 32 1 48 B T B T B B
6 Azul Claro Numazu 32 14 5 13 48 39 9 47 B B H T B B
7 Fukushima United FC 32 14 4 14 49 41 8 46 B T H B T B
8 Matsumoto Yamaga FC 32 11 12 9 46 39 7 45 B H T H H H
9 Vanraure Hachinohe FC 32 12 9 11 37 34 3 45 B T B B T T
10 FC Ryukyu 32 12 8 12 40 45 -5 44 B B H H B T
11 Zweigen Kanazawa FC 32 11 10 11 45 46 -1 43 H B B B H H
12 SC Sagamihara 32 11 10 11 32 33 -1 43 B T T B B B
13 Gainare Tottori 32 12 7 13 38 49 -11 43 T T T B T T
14 FC Gifu 32 11 6 15 46 51 -5 39 B B B T B T
15 Kamatamare Sanuki 32 9 11 12 40 40 0 38 T B H T B T
16 Miyazaki 32 8 10 14 36 45 -9 34 T T H T H H
17 AC Nagano Parceiro 32 7 12 13 40 50 -10 33 H H B H H B
18 Yokohama SCC 32 7 10 15 28 48 -20 31 H B H B T B
19 Nara Club 32 5 15 12 37 51 -14 30 H H H H H B
20 Grulla Morioka 32 5 6 21 23 60 -37 21 T B H T B B

Upgrade Team
Cập nhật: