Đối đầu Jubilo Iwata vs JEF United Ichihara Chiba, 13h00 ngày 30/3
Kết quả Jubilo Iwata vs JEF United Ichihara Chiba
Đối đầu Jubilo Iwata vs JEF United Ichihara Chiba
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Jubilo Iwata vs JEF United Ichihara Chiba
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/3/2025 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs JEF United Ichihara Chiba trước đây
-
26/08/2023Jubilo Iwata2 - 3JEF United Ichihara Chiba0 - 3L
-
07/05/2023JEF United Ichihara Chiba0 - 1Jubilo Iwata0 - 0W
-
11/09/2021JEF United Ichihara Chiba1 - 3Jubilo Iwata1 - 0W
-
19/06/2021Jubilo Iwata1 - 0JEF United Ichihara Chiba1 - 0W
-
29/11/2020JEF United Ichihara Chiba1 - 2Jubilo Iwata0 - 2W
-
16/08/2020Jubilo Iwata1 - 2JEF United Ichihara Chiba1 - 2L
-
18/07/2015Jubilo Iwata1 - 0JEF United Ichihara Chiba0 - 0W
-
26/04/2015JEF United Ichihara Chiba0 - 2Jubilo Iwata0 - 1W
-
01/11/2014JEF United Ichihara Chiba2 - 2Jubilo Iwata0 - 1D
-
29/04/2014Jubilo Iwata2 - 0JEF United Ichihara Chiba0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jubilo Iwata vs JEF United Ichihara Chiba
- Thống kê lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs JEF United Ichihara Chiba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs JEF United Ichihara Chiba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs JEF United Ichihara Chiba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jubilo Iwata (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Jubilo Iwata (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jubilo Iwata thắng
Bại: là số trận Jubilo Iwata thua
Thắng: là số trận Jubilo Iwata thắng
Bại: là số trận Jubilo Iwata thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jubilo Iwata và JEF United Ichihara Chiba trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 5 | 12 | 18 | T T T T T B |
2 | Omiya Ardija | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 15 | T T T T B T |
3 | V-Varen Nagasaki | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 | H T H T T B |
4 | Imabari FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | H T T H T H |
5 | Fujieda MYFC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | H T H T H T |
6 | Jubilo Iwata | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | T B B T T T |
7 | Vegalta Sendai | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | B T H H B T |
8 | Kataller Toyama | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | B T T H B B |
9 | Roasso Kumamoto | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | T B H B T T |
10 | Tokushima Vortis | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | T T H H B H |
11 | Mito Hollyhock | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 | T H H H B T |
12 | Blaublitz Akita | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 15 | -6 | 9 | T B B B B T |
13 | Montedio Yamagata | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 | B B T T H H |
14 | Oita Trinita | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | H B H H H T |
15 | Ventforet Kofu | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | B B H B B T |
16 | Sagan Tosu | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | B B H T T B |
17 | Consadole Sapporo | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B T T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 5 | H T B H B B |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 | H H H B B B |
20 | Ehime FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản