Đối đầu SC Sagamihara vs Kataller Toyama, 12h00 ngày 02/11
Kết quả SC Sagamihara vs Kataller Toyama
Đối đầu SC Sagamihara vs Kataller Toyama
Phong độ SC Sagamihara gần đây
Phong độ Kataller Toyama gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: SC Sagamihara vs Kataller Toyama
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/11/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Sagamihara vs Kataller Toyama trước đây
-
29/06/2024Kataller Toyama0 - 0SC Sagamihara0 - 0D
-
02/09/2023Kataller Toyama1 - 2SC Sagamihara0 - 1W
-
04/05/2023SC Sagamihara1 - 1Kataller Toyama1 - 0D
-
02/10/2022Kataller Toyama1 - 0SC Sagamihara1 - 0L
-
29/05/2022SC Sagamihara0 - 1Kataller Toyama0 - 1L
-
27/09/2020SC Sagamihara3 - 2Kataller Toyama1 - 2W
-
10/08/2020Kataller Toyama3 - 0SC Sagamihara2 - 0L
-
31/08/2019Kataller Toyama2 - 1SC Sagamihara0 - 1L
-
10/03/2019SC Sagamihara0 - 0Kataller Toyama0 - 0D
-
07/10/2018Kataller Toyama3 - 2SC Sagamihara1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SC Sagamihara vs Kataller Toyama
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sagamihara vs Kataller Toyama: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sagamihara vs Kataller Toyama: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sagamihara vs Kataller Toyama: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Sagamihara (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
SC Sagamihara (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Sagamihara thắng
Bại: là số trận SC Sagamihara thua
Thắng: là số trận SC Sagamihara thắng
Bại: là số trận SC Sagamihara thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Sagamihara và Kataller Toyama trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 34 | 24 | 8 | 2 | 63 | 23 | 40 | 80 | T T H T H T |
2 | Imabari FC | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 37 | 16 | 61 | B T H T H B |
3 | Kataller Toyama | 34 | 14 | 14 | 6 | 45 | 30 | 15 | 56 | T H H H B H |
4 | Azul Claro Numazu | 34 | 15 | 6 | 13 | 50 | 40 | 10 | 51 | H T B B T H |
5 | Osaka FC | 34 | 13 | 12 | 9 | 36 | 28 | 8 | 51 | B H T T T B |
6 | Fukushima United FC | 34 | 15 | 4 | 15 | 55 | 45 | 10 | 49 | H B T B T B |
7 | SC Sagamihara | 34 | 13 | 10 | 11 | 37 | 36 | 1 | 49 | T B B B T T |
8 | Matsumoto Yamaga FC | 34 | 12 | 12 | 10 | 51 | 43 | 8 | 48 | T H H H B T |
9 | Giravanz Kitakyushu | 34 | 13 | 9 | 12 | 34 | 34 | 0 | 48 | T B T B B B |
10 | Vanraure Hachinohe FC | 34 | 12 | 11 | 11 | 38 | 35 | 3 | 47 | B B T T H H |
11 | Gainare Tottori | 34 | 13 | 8 | 13 | 44 | 54 | -10 | 47 | T B T T T H |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 48 | -1 | 46 | B B H H B T |
13 | FC Ryukyu | 34 | 12 | 10 | 12 | 42 | 47 | -5 | 46 | H H B T H H |
14 | FC Gifu | 34 | 13 | 6 | 15 | 56 | 52 | 4 | 45 | B T B T T T |
15 | Miyazaki | 34 | 10 | 10 | 14 | 41 | 45 | -4 | 40 | H T H H T T |
16 | Kamatamare Sanuki | 34 | 9 | 12 | 13 | 42 | 46 | -4 | 39 | H T B T B H |
17 | AC Nagano Parceiro | 34 | 7 | 14 | 13 | 42 | 52 | -10 | 35 | B H H B H H |
18 | Nara Club | 34 | 5 | 17 | 12 | 39 | 53 | -14 | 32 | H H H B H H |
19 | Yokohama SCC | 34 | 7 | 10 | 17 | 29 | 52 | -23 | 31 | H B T B B B |
20 | Grulla Morioka | 34 | 5 | 6 | 23 | 24 | 68 | -44 | 21 | H T B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản