Đối đầu FC Tokyo vs Kawasaki Frontale, 15h00 ngày 29/3
Kết quả FC Tokyo vs Kawasaki Frontale
Nhận định, Soi kèo Tokyo vs Kawasaki Frontale, 15h00 ngày 29/3
Đối đầu FC Tokyo vs Kawasaki Frontale
Phong độ FC Tokyo gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: FC Tokyo vs Kawasaki Frontale
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/3/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Tokyo vs Kawasaki Frontale trước đây
-
11/08/2024FC Tokyo0 - 3Kawasaki Frontale0 - 2L
-
30/03/2024Kawasaki Frontale3 - 0FC Tokyo1 - 0L
-
15/09/2023Kawasaki Frontale1 - 0FC Tokyo0 - 0L
-
12/05/2023FC Tokyo2 - 1Kawasaki Frontale2 - 1W
-
05/11/2022FC Tokyo2 - 3Kawasaki Frontale0 - 1L
-
18/02/2022Kawasaki Frontale1 - 0FC Tokyo0 - 0L
-
02/10/2021Kawasaki Frontale1 - 0FC Tokyo1 - 0L
-
11/04/2021FC Tokyo2 - 4Kawasaki Frontale0 - 2L
-
31/10/2020Kawasaki Frontale2 - 1FC Tokyo1 - 0L
-
07/10/2020Kawasaki Frontale0 - 2FC Tokyo0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Tokyo vs Kawasaki Frontale
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tokyo vs Kawasaki Frontale: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tokyo vs Kawasaki Frontale: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 9 | 1 | 0 | 8 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tokyo vs Kawasaki Frontale: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tokyo (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
FC Tokyo (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Tokyo thắng
Bại: là số trận FC Tokyo thua
Thắng: là số trận FC Tokyo thắng
Bại: là số trận FC Tokyo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Tokyo và Kawasaki Frontale trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 16 | T T T T H T |
2 | Machida Zelvia | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 13 | T B T T T H |
3 | Kashiwa Reysol | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | H T T B H H |
4 | Shimizu S-Pulse | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H H B B T |
5 | Fagiano Okayama | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 3 | 11 | B T H B H T |
6 | Hiroshima Sanfrecce | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | T T H T H B |
7 | Kyoto Sanga | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 11 | H H T B T T |
8 | Shonan Bellmare | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 11 | T T H H B B |
9 | Avispa Fukuoka | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 | B B T T T H |
10 | Gamba Osaka | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 10 | T B T T B H |
11 | Kawasaki Frontale | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 8 | T H T B H |
12 | Tokyo Verdy | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 8 | B T B H T H |
13 | FC Tokyo | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B T B H B |
14 | Urawa Red Diamonds | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | H B B T H H |
15 | Yokohama FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 6 | -2 | 7 | T H B B T B |
16 | Yokohama Marinos | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | H B H H T B |
17 | Cerezo Osaka | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 6 | B B H H B H |
18 | Vissel Kobe | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | H H H B T B |
19 | Nagoya Grampus | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 15 | -7 | 5 | H B B H B T |
20 | Albirex Niigata | 7 | 0 | 4 | 3 | 9 | 13 | -4 | 4 | B B H H B H |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản