Đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Miyazaki, 12h00 ngày 02/11
Kết quả Matsumoto Yamaga FC vs Miyazaki
Đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Miyazaki
Phong độ Matsumoto Yamaga FC gần đây
Phong độ Miyazaki gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Matsumoto Yamaga FC vs Miyazaki
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/11/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Miyazaki trước đây
-
25/02/2024Miyazaki1 - 2Matsumoto Yamaga FC0 - 2W
-
17/09/2023Miyazaki0 - 1Matsumoto Yamaga FC0 - 1W
-
26/03/2023Matsumoto Yamaga FC1 - 1Miyazaki0 - 0D
-
13/11/2022Miyazaki4 - 1Matsumoto Yamaga FC1 - 1L
-
10/04/2022Matsumoto Yamaga FC2 - 2Miyazaki1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Miyazaki
- Thống kê lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Miyazaki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Miyazaki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Miyazaki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Matsumoto Yamaga FC (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Matsumoto Yamaga FC (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Matsumoto Yamaga FC thắng
Bại: là số trận Matsumoto Yamaga FC thua
Thắng: là số trận Matsumoto Yamaga FC thắng
Bại: là số trận Matsumoto Yamaga FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Matsumoto Yamaga FC và Miyazaki trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 34 | 24 | 8 | 2 | 63 | 23 | 40 | 80 | T T H T H T |
2 | Imabari FC | 34 | 18 | 7 | 9 | 53 | 37 | 16 | 61 | B T H T H B |
3 | Kataller Toyama | 34 | 14 | 14 | 6 | 45 | 30 | 15 | 56 | T H H H B H |
4 | Azul Claro Numazu | 34 | 15 | 6 | 13 | 50 | 40 | 10 | 51 | H T B B T H |
5 | Osaka FC | 34 | 13 | 12 | 9 | 36 | 28 | 8 | 51 | B H T T T B |
6 | Fukushima United FC | 34 | 15 | 4 | 15 | 55 | 45 | 10 | 49 | H B T B T B |
7 | SC Sagamihara | 34 | 13 | 10 | 11 | 37 | 36 | 1 | 49 | T B B B T T |
8 | Matsumoto Yamaga FC | 34 | 12 | 12 | 10 | 51 | 43 | 8 | 48 | T H H H B T |
9 | Giravanz Kitakyushu | 34 | 13 | 9 | 12 | 34 | 34 | 0 | 48 | T B T B B B |
10 | Vanraure Hachinohe FC | 34 | 12 | 11 | 11 | 38 | 35 | 3 | 47 | B B T T H H |
11 | Gainare Tottori | 34 | 13 | 8 | 13 | 44 | 54 | -10 | 47 | T B T T T H |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 48 | -1 | 46 | B B H H B T |
13 | FC Ryukyu | 34 | 12 | 10 | 12 | 42 | 47 | -5 | 46 | H H B T H H |
14 | FC Gifu | 34 | 13 | 6 | 15 | 56 | 52 | 4 | 45 | B T B T T T |
15 | Miyazaki | 34 | 10 | 10 | 14 | 41 | 45 | -4 | 40 | H T H H T T |
16 | Kamatamare Sanuki | 34 | 9 | 12 | 13 | 42 | 46 | -4 | 39 | H T B T B H |
17 | AC Nagano Parceiro | 34 | 7 | 14 | 13 | 42 | 52 | -10 | 35 | B H H B H H |
18 | Nara Club | 34 | 5 | 17 | 12 | 39 | 53 | -14 | 32 | H H H B H H |
19 | Yokohama SCC | 34 | 7 | 10 | 17 | 29 | 52 | -23 | 31 | H B T B B B |
20 | Grulla Morioka | 34 | 5 | 6 | 23 | 24 | 68 | -44 | 21 | H T B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản