Đối đầu Mito Hollyhock vs Yokohama FC, 16h00 ngày 14/7
Kết quả Mito Hollyhock vs Yokohama FC
Nhận định Mito Hollyhock vs Yokohama FC, 16h00 ngày 14/7
Đối đầu Mito Hollyhock vs Yokohama FC
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
Phong độ Yokohama FC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Mito Hollyhock vs Yokohama FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/7/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mito Hollyhock vs Yokohama FC trước đây
-
03/05/2024Yokohama FC2 - 0Mito Hollyhock0 - 0L
-
02/07/2022Mito Hollyhock1 - 2Yokohama FC1 - 1L
-
13/03/2022Yokohama FC3 - 2Mito Hollyhock0 - 2L
-
10/08/2019Yokohama FC0 - 0Mito Hollyhock0 - 0D
-
22/06/2019Mito Hollyhock1 - 1Yokohama FC1 - 1D
-
16/09/2018Yokohama FC1 - 2Mito Hollyhock1 - 2W
-
25/03/2018Mito Hollyhock0 - 0Yokohama FC0 - 0D
-
20/08/2017Yokohama FC1 - 0Mito Hollyhock0 - 0L
-
13/05/2017Mito Hollyhock0 - 0Yokohama FC0 - 0D
-
16/10/2016Mito Hollyhock1 - 1Yokohama FC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Mito Hollyhock vs Yokohama FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Mito Hollyhock vs Yokohama FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mito Hollyhock vs Yokohama FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mito Hollyhock vs Yokohama FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mito Hollyhock (sân nhà) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Mito Hollyhock (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mito Hollyhock thắng
Bại: là số trận Mito Hollyhock thua
Thắng: là số trận Mito Hollyhock thắng
Bại: là số trận Mito Hollyhock thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mito Hollyhock và Yokohama FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V-Varen Nagasaki | 23 | 14 | 8 | 1 | 45 | 20 | 25 | 50 | T H T T H T |
2 | Yokohama FC | 23 | 15 | 4 | 4 | 40 | 12 | 28 | 49 | T T T T T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 23 | 16 | 1 | 6 | 40 | 26 | 14 | 49 | B T B B T T |
4 | Fagiano Okayama | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 19 | 11 | 40 | B H T T B T |
5 | Renofa Yamaguchi | 23 | 11 | 5 | 7 | 28 | 19 | 9 | 38 | T B T B H T |
6 | Vegalta Sendai | 23 | 10 | 8 | 5 | 29 | 27 | 2 | 38 | T H H H T B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 23 | 11 | 3 | 9 | 43 | 27 | 16 | 36 | T T T B T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 23 | 8 | 7 | 8 | 31 | 24 | 7 | 31 | B H T B B B |
9 | Ehime FC | 23 | 8 | 7 | 8 | 28 | 36 | -8 | 31 | B T T T B B |
10 | Fujieda MYFC | 23 | 9 | 3 | 11 | 21 | 32 | -11 | 30 | T B B B T T |
11 | Montedio Yamagata | 23 | 8 | 5 | 10 | 22 | 24 | -2 | 29 | H H B H T T |
12 | Tokushima Vortis | 23 | 8 | 5 | 10 | 24 | 32 | -8 | 29 | T B B T H T |
13 | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 7 | 9 | 23 | 24 | -1 | 28 | H H B T B B |
14 | Oita Trinita | 23 | 6 | 10 | 7 | 19 | 23 | -4 | 28 | B H B B H T |
15 | Ventforet Kofu | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 34 | -2 | 25 | B H H B H B |
16 | Roasso Kumamoto | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 41 | -13 | 24 | T H B B T B |
17 | Mito Hollyhock | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 27 | -7 | 22 | B B T B H B |
18 | Kagoshima United | 23 | 5 | 7 | 11 | 22 | 37 | -15 | 22 | H H T T B B |
19 | Tochigi SC | 23 | 5 | 5 | 13 | 20 | 42 | -22 | 20 | B H T T B B |
20 | Thespa Kusatsu | 23 | 2 | 6 | 15 | 16 | 35 | -19 | 12 | H H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản