Đối đầu Oita Trinita vs Tochigi SC, 16h00 ngày 16/6
Kết quả Oita Trinita vs Tochigi SC
Đối đầu Oita Trinita vs Tochigi SC
Phong độ Oita Trinita gần đây
Phong độ Tochigi SC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Oita Trinita vs Tochigi SC
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/6/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oita Trinita vs Tochigi SC trước đây
-
24/03/2024Tochigi SC2 - 1Oita Trinita0 - 0L
-
22/10/2023Tochigi SC1 - 1Oita Trinita0 - 1D
-
05/03/2023Oita Trinita1 - 0Tochigi SC0 - 0W
-
18/06/2022Tochigi SC1 - 1Oita Trinita0 - 0D
-
27/04/2022Oita Trinita0 - 0Tochigi SC0 - 0D
-
21/07/2018Oita Trinita0 - 0Tochigi SC0 - 0D
-
25/02/2018Tochigi SC2 - 4Oita Trinita0 - 3W
-
10/10/2015Tochigi SC1 - 1Oita Trinita1 - 1D
-
31/07/2016Oita Trinita0 - 1Tochigi SC0 - 0L
-
08/05/2016Tochigi SC2 - 1Oita Trinita1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Oita Trinita vs Tochigi SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Oita Trinita vs Tochigi SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oita Trinita vs Tochigi SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 8 | 2 | 5 | 1 |
Hạng 3 Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oita Trinita vs Tochigi SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oita Trinita (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Oita Trinita (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oita Trinita thắng
Bại: là số trận Oita Trinita thua
Thắng: là số trận Oita Trinita thắng
Bại: là số trận Oita Trinita thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oita Trinita và Tochigi SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 19 | 14 | 1 | 4 | 34 | 19 | 15 | 43 | T T B T B T |
2 | Yokohama FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 30 | 12 | 18 | 40 | H T T T T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 15 | 19 | 39 | H H H T T T |
4 | Vegalta Sendai | 19 | 9 | 6 | 4 | 23 | 20 | 3 | 33 | T T T B T H |
5 | Renofa Yamaguchi | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 15 | 10 | 31 | T T T H T B |
6 | Fagiano Okayama | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 16 | 9 | 31 | B H T T B H |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 19 | 9 | 3 | 7 | 39 | 22 | 17 | 30 | T H T B T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 26 | 15 | 11 | 27 | T H B T H B |
9 | Blaublitz Akita | 19 | 6 | 7 | 6 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B T H H H |
10 | Ehime FC | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 27 | -4 | 25 | H H B H B T |
11 | Oita Trinita | 19 | 5 | 9 | 5 | 18 | 18 | 0 | 24 | H H H H B H |
12 | Fujieda MYFC | 20 | 7 | 3 | 10 | 16 | 28 | -12 | 24 | T B H T B B |
13 | Ventforet Kofu | 19 | 6 | 5 | 8 | 29 | 28 | 1 | 23 | T H B B B H |
14 | Montedio Yamagata | 19 | 6 | 4 | 9 | 16 | 21 | -5 | 22 | B B B T H H |
15 | Tokushima Vortis | 19 | 6 | 4 | 9 | 18 | 28 | -10 | 22 | T T B H T B |
16 | Roasso Kumamoto | 19 | 5 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 21 | B H T B T H |
17 | Mito Hollyhock | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 22 | -5 | 18 | T T H B B B |
18 | Kagoshima United | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 33 | -17 | 16 | B B B H H H |
19 | Tochigi SC | 19 | 3 | 5 | 11 | 14 | 37 | -23 | 14 | B B B H B H |
20 | Thespa Kusatsu | 19 | 1 | 6 | 12 | 11 | 31 | -20 | 9 | B B B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản