Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi, 16h30 ngày 14/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2025: Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi

Lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi trước đây

  • 02/06/2024
    Renofa Yamaguchi
    2 - 0
    Shimizu S-Pulse
    2 - 0
    L
  • 12/08/2023
    Shimizu S-Pulse
    1 - 0
    Renofa Yamaguchi
    0 - 0
    W
  • 16/04/2023
    Renofa Yamaguchi
    0 - 6
    Shimizu S-Pulse
    0 - 2
    W
  • 14/08/2016
    Shimizu S-Pulse
    2 - 2
    Renofa Yamaguchi
    1 - 1
    D
  • 26/06/2016
    Renofa Yamaguchi
    0 - 4
    Shimizu S-Pulse
    0 - 2
    W

Thống kê thành tích đối đầu Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi

- Thống kê lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 3 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản 5 3 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs Renofa Yamaguchi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Shimizu S-Pulse (sân nhà) 2 1 1 0
Shimizu S-Pulse (sân khách) 3 2 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shimizu S-Pulse thắng
Bại: là số trận Shimizu S-Pulse thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shimizu S-PulseRenofa Yamaguchi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yokohama FC 30 20 6 4 54 18 36 66 T H T T T T
2 Shimizu S-Pulse 29 20 2 7 52 29 23 62 T B T T T H
3 V-Varen Nagasaki 30 14 12 4 53 32 21 54 B H B B H H
4 Vegalta Sendai 30 14 9 7 37 34 3 51 T T T B T H
5 Fagiano Okayama 30 12 12 6 35 23 12 48 H H H H T B
6 Renofa Yamaguchi 30 14 5 11 37 31 6 47 T T B T B B
7 JEF United Ichihara Chiba 30 14 4 12 54 36 18 46 B H B T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 30 13 7 10 46 33 13 46 T T T B B T
9 Montedio Yamagata 30 12 6 12 34 31 3 42 H T T T B T
10 Fujieda MYFC 30 13 3 14 30 40 -10 42 T B T B T T
11 Blaublitz Akita 30 10 9 11 27 27 0 39 B T H H B T
12 Tokushima Vortis 29 11 6 12 30 37 -7 39 T T B H B T
13 Ventforet Kofu 29 10 8 11 41 40 1 38 H T T B T T
14 Ehime FC 30 10 8 12 35 48 -13 38 B B T H B B
15 Mito Hollyhock 30 9 8 13 30 37 -7 35 T B T T T B
16 Oita Trinita 30 7 11 12 23 36 -13 32 B T B H B B
17 Roasso Kumamoto 29 8 6 15 36 51 -15 30 T B B B T B
18 Tochigi SC 30 6 8 16 28 51 -23 26 T B H B H B
19 Kagoshima United 30 5 8 17 26 49 -23 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 30 3 8 19 20 45 -25 17 B B B B T H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: