Đối đầu Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki, 16h30 ngày 07/9
Kết quả Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki
Đối đầu Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/9/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki trước đây
-
10/03/2024V-Varen Nagasaki4 - 1Shimizu S-Pulse2 - 0L
-
01/07/2023Shimizu S-Pulse3 - 2V-Varen Nagasaki2 - 0W
-
04/03/2023V-Varen Nagasaki1 - 1Shimizu S-Pulse1 - 0D
-
11/08/2016Shimizu S-Pulse2 - 0V-Varen Nagasaki0 - 0W
-
06/03/2016V-Varen Nagasaki0 - 3Shimizu S-Pulse0 - 1W
-
01/12/2018V-Varen Nagasaki4 - 4Shimizu S-Pulse2 - 1D
-
11/04/2018Shimizu S-Pulse0 - 1V-Varen Nagasaki0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 5 | 3 | 1 | 1 |
VĐQG Nhật Bản | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimizu S-Pulse vs V-Varen Nagasaki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shimizu S-Pulse (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Shimizu S-Pulse (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shimizu S-Pulse thắng
Bại: là số trận Shimizu S-Pulse thua
Thắng: là số trận Shimizu S-Pulse thắng
Bại: là số trận Shimizu S-Pulse thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shimizu S-Pulse và V-Varen Nagasaki trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 29 | 19 | 6 | 4 | 50 | 17 | 33 | 63 | H T H T T T |
2 | Shimizu S-Pulse | 28 | 20 | 1 | 7 | 51 | 28 | 23 | 61 | T T B T T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 29 | 14 | 11 | 4 | 52 | 31 | 21 | 53 | H B H B B H |
4 | Vegalta Sendai | 29 | 14 | 8 | 7 | 37 | 34 | 3 | 50 | B T T T B T |
5 | Fagiano Okayama | 29 | 12 | 12 | 5 | 35 | 22 | 13 | 48 | H H H H H T |
6 | Renofa Yamaguchi | 29 | 14 | 5 | 10 | 36 | 29 | 7 | 47 | B T T B T B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 29 | 13 | 4 | 12 | 50 | 36 | 14 | 43 | B B H B T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 29 | 12 | 7 | 10 | 43 | 32 | 11 | 43 | T T T T B B |
9 | Montedio Yamagata | 29 | 11 | 6 | 12 | 31 | 31 | 0 | 39 | B H T T T B |
10 | Fujieda MYFC | 29 | 12 | 3 | 14 | 29 | 40 | -11 | 39 | B T B T B T |
11 | Ventforet Kofu | 29 | 10 | 8 | 11 | 41 | 40 | 1 | 38 | H T T B T T |
12 | Ehime FC | 29 | 10 | 8 | 11 | 34 | 44 | -10 | 38 | T B B T H B |
13 | Blaublitz Akita | 29 | 9 | 9 | 11 | 26 | 27 | -1 | 36 | T B T H H B |
14 | Tokushima Vortis | 28 | 10 | 6 | 12 | 28 | 36 | -8 | 36 | T T T B H B |
15 | Mito Hollyhock | 29 | 9 | 8 | 12 | 30 | 33 | -3 | 35 | H T B T T T |
16 | Oita Trinita | 29 | 7 | 11 | 11 | 23 | 33 | -10 | 32 | B B T B H B |
17 | Roasso Kumamoto | 29 | 8 | 6 | 15 | 36 | 51 | -15 | 30 | T B B B T B |
18 | Tochigi SC | 29 | 6 | 8 | 15 | 28 | 50 | -22 | 26 | H T B H B H |
19 | Kagoshima United | 29 | 5 | 8 | 16 | 25 | 46 | -21 | 23 | H B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 29 | 3 | 7 | 19 | 20 | 45 | -25 | 16 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản