Đối đầu Yokohama FC vs Tochigi SC, 12h00 ngày 03/11
Kết quả Yokohama FC vs Tochigi SC
Đối đầu Yokohama FC vs Tochigi SC
Phong độ Yokohama FC gần đây
Phong độ Tochigi SC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Yokohama FC vs Tochigi SC
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/11/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yokohama FC vs Tochigi SC trước đây
-
16/03/2024Tochigi SC1 - 0Yokohama FC1 - 0L
-
10/09/2022Yokohama FC0 - 0Tochigi SC0 - 0D
-
23/04/2022Tochigi SC0 - 0Yokohama FC0 - 0D
-
20/07/2019Yokohama FC2 - 1Tochigi SC0 - 1W
-
10/03/2019Tochigi SC0 - 1Yokohama FC0 - 0W
-
07/10/2018Tochigi SC0 - 0Yokohama FC0 - 0D
-
22/04/2018Yokohama FC0 - 0Tochigi SC0 - 0D
-
15/08/2015Tochigi SC2 - 1Yokohama FC2 - 1L
-
15/03/2015Yokohama FC1 - 1Tochigi SC0 - 0D
-
19/10/2014Yokohama FC3 - 0Tochigi SC2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Yokohama FC vs Tochigi SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama FC vs Tochigi SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama FC vs Tochigi SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama FC vs Tochigi SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokohama FC (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Yokohama FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokohama FC thắng
Bại: là số trận Yokohama FC thua
Thắng: là số trận Yokohama FC thắng
Bại: là số trận Yokohama FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokohama FC và Tochigi SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 36 | 24 | 4 | 8 | 66 | 38 | 28 | 76 | T T H H B T |
2 | Yokohama FC | 36 | 22 | 8 | 6 | 60 | 27 | 33 | 74 | T H H T B B |
3 | V-Varen Nagasaki | 36 | 19 | 12 | 5 | 67 | 36 | 31 | 69 | T T B T T T |
4 | JEF United Ichihara Chiba | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | B T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 36 | 16 | 13 | 7 | 46 | 29 | 17 | 61 | T H T B T T |
6 | Vegalta Sendai | 36 | 17 | 10 | 9 | 47 | 40 | 7 | 61 | B H T B T T |
7 | Montedio Yamagata | 36 | 18 | 6 | 12 | 48 | 35 | 13 | 60 | T T T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 40 | 10 | 51 | B T H H B B |
9 | Renofa Yamaguchi | 36 | 15 | 6 | 15 | 42 | 43 | -1 | 51 | B B B B H T |
10 | Tokushima Vortis | 36 | 15 | 6 | 15 | 41 | 44 | -3 | 51 | B B B T T T |
11 | Blaublitz Akita | 36 | 13 | 9 | 14 | 33 | 34 | -1 | 48 | T B T T B B |
12 | Fujieda MYFC | 36 | 14 | 4 | 18 | 38 | 54 | -16 | 46 | T B B H B B |
13 | Mito Hollyhock | 36 | 11 | 11 | 14 | 37 | 45 | -8 | 44 | T H B H H T |
14 | Roasso Kumamoto | 36 | 12 | 7 | 17 | 50 | 60 | -10 | 43 | T T T B H B |
15 | Ventforet Kofu | 36 | 11 | 9 | 16 | 50 | 54 | -4 | 42 | H B B T B B |
16 | Oita Trinita | 36 | 9 | 13 | 14 | 30 | 44 | -14 | 40 | B H T B H T |
17 | Ehime FC | 36 | 10 | 9 | 17 | 38 | 63 | -25 | 39 | B B B H B B |
18 | Tochigi SC | 36 | 7 | 11 | 18 | 33 | 57 | -24 | 32 | B T H H H B |
19 | Kagoshima United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | B B T B T B |
20 | Thespa Kusatsu | 36 | 3 | 9 | 24 | 23 | 57 | -34 | 18 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản