Đối đầu Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds, 15h00 ngày 19/10
Kết quả Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds
Đối đầu Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/10/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds trước đây
-
03/03/2024Urawa Red Diamonds1 - 1Tokyo Verdy0 - 1D
-
27/08/2008Tokyo Verdy1 - 1Urawa Red Diamonds0 - 0D
-
17/07/2008Urawa Red Diamonds3 - 2Tokyo Verdy2 - 2L
-
20/11/2005Urawa Red Diamonds4 - 1Tokyo Verdy1 - 0L
-
06/07/2005Tokyo Verdy0 - 7Urawa Red Diamonds0 - 3L
-
21/08/2004Urawa Red Diamonds7 - 2Tokyo Verdy3 - 2L
-
22/05/2004Tokyo Verdy1 - 3Urawa Red Diamonds0 - 2L
-
08/11/2003Urawa Red Diamonds5 - 1Tokyo Verdy0 - 0L
-
22/08/2018Urawa Red Diamonds1 - 0Tokyo Verdy0 - 0L
-
16/11/2011Urawa Red Diamonds2 - 1Tokyo Verdy0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 8 | 0 | 2 | 6 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tokyo Verdy vs Urawa Red Diamonds: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tokyo Verdy (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Tokyo Verdy (sân khách) | 7 | 0 | 1 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tokyo Verdy thắng
Bại: là số trận Tokyo Verdy thua
Thắng: là số trận Tokyo Verdy thắng
Bại: là số trận Tokyo Verdy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tokyo Verdy và Urawa Red Diamonds trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 33 | 18 | 11 | 4 | 65 | 33 | 32 | 65 | T T H T T T |
2 | Vissel Kobe | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 32 | 22 | 64 | T T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 33 | 17 | 8 | 8 | 47 | 28 | 19 | 59 | H H T H B B |
4 | Kashima Antlers | 32 | 15 | 8 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | H B H H B T |
5 | Gamba Osaka | 33 | 14 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 53 | H B H H B T |
6 | FC Tokyo | 33 | 13 | 9 | 11 | 47 | 44 | 3 | 48 | B B T T T H |
7 | Cerezo Osaka | 33 | 12 | 12 | 9 | 40 | 40 | 0 | 48 | B B T H T T |
8 | Tokyo Verdy | 33 | 12 | 12 | 9 | 42 | 44 | -2 | 48 | T T T T H B |
9 | Nagoya Grampus | 33 | 14 | 4 | 15 | 40 | 39 | 1 | 46 | T B T T T B |
10 | Kawasaki Frontale | 32 | 11 | 10 | 11 | 54 | 46 | 8 | 43 | B B T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 33 | 10 | 13 | 10 | 29 | 33 | -4 | 43 | H B B H H T |
12 | Yokohama Marinos | 32 | 12 | 5 | 15 | 52 | 54 | -2 | 41 | T T B B B B |
13 | Urawa Red Diamonds | 31 | 10 | 9 | 12 | 43 | 41 | 2 | 39 | H H T B B B |
14 | Albirex Niigata | 33 | 10 | 9 | 14 | 43 | 55 | -12 | 39 | H T B B B B |
15 | Shonan Bellmare | 33 | 10 | 8 | 15 | 46 | 50 | -4 | 38 | B T B B T T |
16 | Kashiwa Reysol | 32 | 9 | 11 | 12 | 35 | 44 | -9 | 38 | B B B H H T |
17 | Kyoto Sanga | 32 | 10 | 8 | 14 | 39 | 53 | -14 | 38 | T T T H B B |
18 | Jubilo Iwata | 32 | 8 | 8 | 16 | 37 | 53 | -16 | 32 | B B T H B B |
19 | Consadole Sapporo | 33 | 7 | 8 | 18 | 37 | 59 | -22 | 29 | T T B H T B |
20 | Sagan Tosu | 33 | 7 | 5 | 21 | 39 | 63 | -24 | 26 | B B B B H H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản