Đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Vegalta Sendai Nữ, 11h30 ngày 30/3
Kết quả Omiya Ardija Nữ vs Vegalta Sendai Nữ
Đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Vegalta Sendai Nữ
Phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây
Phong độ Vegalta Sendai Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: Omiya Ardija Nữ vs Vegalta Sendai Nữ
-
Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 11:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Vegalta Sendai Nữ trước đây
-
05/10/2024Vegalta Sendai (W)0 - 0RB Omiya Ardija (W)0 - 0D
-
03/05/2024RB Omiya Ardija (W)0 - 0Vegalta Sendai (W)0 - 0D
-
09/12/2023Vegalta Sendai (W)1 - 2RB Omiya Ardija (W)1 - 0W
-
10/06/2023RB Omiya Ardija (W)1 - 1Vegalta Sendai (W)0 - 0D
-
26/11/2022Vegalta Sendai (W)0 - 4RB Omiya Ardija (W)0 - 3W
-
30/04/2022RB Omiya Ardija (W)0 - 1Vegalta Sendai (W)0 - 0L
-
26/09/2021Vegalta Sendai (W)0 - 0RB Omiya Ardija (W)0 - 0D
-
24/09/2022Vegalta Sendai (W)1 - 0RB Omiya Ardija (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Vegalta Sendai Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Vegalta Sendai Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Vegalta Sendai Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Japanese WE League | 7 | 2 | 4 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omiya Ardija Nữ vs Vegalta Sendai Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Omiya Ardija Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Omiya Ardija Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Omiya Ardija Nữ thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija Nữ thua
Thắng: là số trận Omiya Ardija Nữ thắng
Bại: là số trận Omiya Ardija Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Omiya Ardija Nữ và Vegalta Sendai Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 9 | 17 | 36 | T B T T T T |
2 | NTV Beleza (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 38 | 12 | 26 | 35 | T T T H T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 14 | 9 | 4 | 1 | 21 | 5 | 16 | 31 | H T T T H T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 9 | 12 | 29 | T H H H T T |
5 | Albirex Niigata (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 13 | 5 | 24 | H T T B T H |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 22 | -3 | 20 | H B T B H T |
7 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 12 | 18 | -6 | 18 | T B H B B B |
8 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 24 | -3 | 17 | B B H H H B |
9 | Nagano Parceiro (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 30 | -13 | 15 | H B H B B B |
10 | Nojima Stella (W) | 15 | 3 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 13 | B B B H T T |
11 | Omiya Ardija (W) | 15 | 1 | 5 | 9 | 6 | 27 | -21 | 8 | B B T H B H |
12 | Vegalta Sendai (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 8 | 31 | -23 | 8 | T B H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản