Kết quả Matsue City FC vs FC Tiamo Hirakata, 11h00 ngày 06/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nhật Bản Football League 2022 » vòng 28

  • Matsue City FC vs FC Tiamo Hirakata: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Morimoto
  • 71'
    Kakura goal 
    1-1
  • 81'
    Takahata goal 
    2-1
  • 87'
    2-2
    goal Goto
  • 90'
    2-2
  • BXH Nhật Bản Football League
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Matsue City FC vs FC Tiamo Hirakata: Số liệu thống kê

  • Matsue City FC
    FC Tiamo Hirakata
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 95
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH Nhật Bản Football League 2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nara Club 30 16 11 3 48 25 23 59 T H T T T H
2 Osaka FC 30 17 8 5 47 34 13 59 T T H T T H
3 Honda FC 30 16 8 6 47 23 24 56 T H T B H B
4 Run Mel Aomori 30 15 9 6 36 21 15 54 H B T T H T
5 Maruyasu Industries 30 14 7 9 48 34 14 49 B T T T H B
6 Yokogawa Musashino 30 14 6 10 49 33 16 48 B T B B T T
7 Veertien Kuwana 30 12 9 9 43 29 14 45 T B T B H T
8 Suzuka unlimited 30 12 5 13 31 40 -9 41 T H T B B B
9 Verspah Oita 30 11 7 12 38 45 -7 40 B B H T H H
10 Honda Lock SC 30 10 6 14 33 33 0 36 T H B H T B
11 Kochi United 30 9 7 14 30 39 -9 34 B B B B B B
12 FC Kagura Shimane 30 9 7 14 32 42 -10 34 H T B H B T
13 FC Tiamo Hirakata 30 9 5 16 40 50 -10 32 B T B H B T
14 Sony Sendai 30 5 13 12 23 39 -16 28 B B H T B H
15 Criacao Shinjuku 30 6 6 18 30 52 -22 24 T T B B H H
16 Mio Biwako Shiga 30 5 6 19 21 57 -36 21 B B H H T H

Title Play-offs