Kết quả Yokogawa Musashino vs Mio Biwako Shiga, 13h00 ngày 19/09
Kết quả Yokogawa Musashino vs Mio Biwako Shiga
Đối đầu Yokogawa Musashino vs Mio Biwako Shiga
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
Phong độ Mio Biwako Shiga gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/09/202213:00
-
Mio Biwako Shiga 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokogawa Musashino vs Mio Biwako Shiga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nhật Bản Football League 2022 » vòng 22
-
Yokogawa Musashino vs Mio Biwako Shiga: Diễn biến chính
-
18'Suzuki1-0
-
63'Ryang Hyon-Ju2-0
-
65'Goto3-0
-
84'Ryang Hyon-Ju4-0
-
90'4-1Ikehira
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokogawa Musashino vs Mio Biwako Shiga: Số liệu thống kê
-
Yokogawa MusashinoMio Biwako Shiga
-
2Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài10
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
70Pha tấn công72
-
-
36Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Nhật Bản Football League 2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nara Club | 30 | 16 | 11 | 3 | 48 | 25 | 23 | 59 | T H T T T H |
2 | Osaka FC | 30 | 17 | 8 | 5 | 47 | 34 | 13 | 59 | T T H T T H |
3 | Honda FC | 30 | 16 | 8 | 6 | 47 | 23 | 24 | 56 | T H T B H B |
4 | Run Mel Aomori | 30 | 15 | 9 | 6 | 36 | 21 | 15 | 54 | H B T T H T |
5 | Maruyasu Industries | 30 | 14 | 7 | 9 | 48 | 34 | 14 | 49 | B T T T H B |
6 | Yokogawa Musashino | 30 | 14 | 6 | 10 | 49 | 33 | 16 | 48 | B T B B T T |
7 | Veertien Kuwana | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 29 | 14 | 45 | T B T B H T |
8 | Suzuka unlimited | 30 | 12 | 5 | 13 | 31 | 40 | -9 | 41 | T H T B B B |
9 | Verspah Oita | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 45 | -7 | 40 | B B H T H H |
10 | Honda Lock SC | 30 | 10 | 6 | 14 | 33 | 33 | 0 | 36 | T H B H T B |
11 | Kochi United | 30 | 9 | 7 | 14 | 30 | 39 | -9 | 34 | B B B B B B |
12 | FC Kagura Shimane | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | H T B H B T |
13 | FC Tiamo Hirakata | 30 | 9 | 5 | 16 | 40 | 50 | -10 | 32 | B T B H B T |
14 | Sony Sendai | 30 | 5 | 13 | 12 | 23 | 39 | -16 | 28 | B B H T B H |
15 | Criacao Shinjuku | 30 | 6 | 6 | 18 | 30 | 52 | -22 | 24 | T T B B H H |
16 | Mio Biwako Shiga | 30 | 5 | 6 | 19 | 21 | 57 | -36 | 21 | B B H H T H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản