Kết quả Avispa Fukuoka vs Gamba Osaka, 14h00 ngày 03/05
Kết quả Avispa Fukuoka vs Gamba Osaka
Nhận định Avispa Fukuoka vs Gamba Osaka, 14h00 ngày 3/5
Đối đầu Avispa Fukuoka vs Gamba Osaka
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
Phong độ Gamba Osaka gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/05/202414:00
-
Avispa Fukuoka 21Gamba Osaka 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.14+0.25
0.77O 2.5
1.45U 2.5
0.481
2.30X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Avispa Fukuoka vs Gamba Osaka
-
Sân vận động: Best Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 11
-
Avispa Fukuoka vs Gamba Osaka: Diễn biến chính
-
22'Shahab Zahedi (Assist:Daiki Matsuoka)1-0
-
58'1-0Takashi Usami
Takeru Kishimoto -
69'Masato Yuzawa1-0
-
69'Yota Maejima
Shahab Zahedi1-0 -
75'1-0Ryoya Yamashita
Kota Yamada -
75'1-0Shu Kurata
Tokuma Suzuki -
82'Masaaki Murakami1-0
-
82'Masato Shigemi
Kazuya Konno1-0 -
82'Wellington Luis de Sousa
Ryoga Sato1-0 -
90'1-0Shoji Toyama
Welton Felipe Paragua de Melo -
90'1-0Rin Mito
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir -
90'Yuji Kitajima
Yota Maejima1-0 -
90'1-0Rin Mito
-
90'1-0Rin Mito Card changed
-
Avispa Fukuoka vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Avispa Fukuoka3-4-2-131Masaaki Murakami37Masaya Tashiro3Tatsuki Nara33Douglas Ricardo Grolli18Yuto Iwasaki6Mae Hiroyuki88Daiki Matsuoka2Masato Yuzawa27Ryoga Sato8Kazuya Konno9Shahab Zahedi13Isa Sakamoto15Takeru Kishimoto9Kota Yamada97Welton Felipe Paragua de Melo16Tokuma Suzuki23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir33Shinya Nakano20Shinnosuke Nakatani2Shota Fukuoka4Keisuke Kurokawa22Jun Ichimori
- Đội hình dự bị
-
29Yota Maejima30Masato Shigemi17Wellington Luis de Sousa25Yuji Kitajima1Takumi Nagaishi4Seiya Inoue35Yuto HiratsukaTakashi Usami 7Shu Kurata 10Ryoya Yamashita 17Rin Mito 27Shoji Toyama 40Higashiguchi Masaki 1Yusei Egawa 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dani Poyatos
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Avispa Fukuoka vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê
-
Avispa FukuokaGamba Osaka
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút3
-
-
15Sút Phạt20
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
246Số đường chuyền639
-
-
18Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
10Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công10
-
-
4Thay người5
-
-
1Đánh chặn10
-
-
20Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
75Pha tấn công138
-
-
30Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản