Kết quả FC Tokyo vs Kyoto Sanga, 13h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 11

  • FC Tokyo vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 4'
    Kashif Bangnagande (Assist:Soma Anzai) goal 
    1-0
  • 9'
    1-0
    Yuta Toyokawa
  • 19'
    Koizumi Kei
    1-0
  • 21'
    Diego Queiroz de Oliveira (Assist:Kota Tawaratsumida) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Taiki Hirato
     Shohei Takeda
  • 46'
    2-0
     Toichi Suzuki
     Keita Matsuda
  • 46'
    Teppei Oka  
    Kanta Doi  
    2-0
  • 56'
    2-0
    Kyo Sato
  • 59'
    2-0
     Sora Hiraga
     Temma Matsuda
  • 59'
    2-0
     Kazunari Ichimi
     Yuta Toyokawa
  • 61'
    Riki Harakawa  
    Koizumi Kei  
    2-0
  • 61'
    Jandir Breno Souza Silva  
    Teruhito Nakagawa  
    2-0
  • 63'
    2-0
    Taiki Hirato
  • 72'
    Leon Nozawa  
    Kota Tawaratsumida  
    2-0
  • 76'
    2-0
     Yuta Miyamoto
     Shinnosuke Fukuda
  • 79'
    2-1
    goal Sora Hiraga (Assist:Taiki Hirato)
  • 80'
    Yuto Nagatomo  
    Diego Queiroz de Oliveira  
    2-1
  • 90'
    Teppei Oka
    2-1
  • 90'
    2-1
    Sora Hiraga Penalty cancelled
  • FC Tokyo vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • FC Tokyo4-3-3
    13
    Go Hatano
    49
    Kashif Bangnagande
    3
    Masato Morishige
    32
    Kanta Doi
    99
    Kousuke Shirai
    8
    Takahiro Kou
    39
    Teruhito Nakagawa
    37
    Koizumi Kei
    33
    Kota Tawaratsumida
    9
    Diego Queiroz de Oliveira
    38
    Soma Anzai
    23
    Yuta Toyokawa
    14
    Taichi Hara
    44
    Kyo Sato
    16
    Shohei Takeda
    19
    Daiki Kaneko
    18
    Temma Matsuda
    2
    Shinnosuke Fukuda
    5
    Hisashi Appiah Tawiah
    4
    Keita Matsuda
    3
    Shogo Asada
    94
    Gu SungYun
    Kyoto Sanga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Teppei Oka
    40Riki Harakawa
    70Jandir Breno Souza Silva
    28Leon Nozawa
    5Yuto Nagatomo
    1Tsuyoshi Kodama
    43Shuhei Tokumoto
    Toichi Suzuki 28
    Taiki Hirato 39
    Sora Hiraga 31
    Kazunari Ichimi 22
    Yuta Miyamoto 24
    Gakuji Ota 26
    Yoshinori Suzuki 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Cklamovski
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • FC Tokyo vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • FC Tokyo
    Kyoto Sanga
  • 7
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 304
    Số đường chuyền
    413
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation