Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Kyoto Sanga, 11h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 35

  • Hiroshima Sanfrecce vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
     Shimpei Fukuoka
     Daiki Kaneko
  • 52'
    0-0
    Sota Kawasaki
  • 62'
    0-1
    goal Taiki Hirato (Assist:Shinnosuke Fukuda)
  • 63'
    Tsukasa Shiotani  
    Shunki Higashi  
    0-1
  • 63'
    Makoto Mitsuta  
    Hayao Kawabe  
    0-1
  • 63'
    Pieros Sotiriou  
    Goncalo Paciencia  
    0-1
  • 72'
    Tolgay Arslan
    0-1
  • 77'
    Douglas Vieira da Silva  
    Taishi Matsumoto  
    0-1
  • 77'
    Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun  
    Mutsuki Kato  
    0-1
  • 79'
    0-1
     Takuji Yonemoto
     Kyo Sato
  • 79'
    0-1
     Yuta Miyamoto
     Taiki Hirato
  • 86'
    0-1
     Yuta Toyokawa
     Marco Tulio Oliveira Lemos
  • 86'
    0-1
     Lucas da Cruz Oliveira
     Shimpei Fukuoka
  • 89'
    0-1
    Rafael Papagaio
  • 90'
    Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
    0-1
  • Hiroshima Sanfrecce vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
    1
    Keisuke Osako
    19
    Sho Sasaki
    4
    Hayato Araki
    15
    Shuto Nakano
    24
    Shunki Higashi
    66
    Hayao Kawabe
    14
    Taishi Matsumoto
    13
    Naoto Arai
    30
    Tolgay Arslan
    51
    Mutsuki Kato
    99
    Goncalo Paciencia
    9
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    99
    Rafael Papagaio
    14
    Taichi Hara
    7
    Sota Kawasaki
    19
    Daiki Kaneko
    39
    Taiki Hirato
    2
    Shinnosuke Fukuda
    5
    Hisashi Appiah Tawiah
    50
    Yoshinori Suzuki
    44
    Kyo Sato
    26
    Gakuji Ota
    Kyoto Sanga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 33Tsukasa Shiotani
    20Pieros Sotiriou
    11Makoto Mitsuta
    10Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
    9Douglas Vieira da Silva
    22Goro Kawanami
    35Yotaro Nakajima
    Shimpei Fukuoka 10
    Yuta Miyamoto 24
    Takuji Yonemoto 37
    Lucas da Cruz Oliveira 96
    Yuta Toyokawa 23
    Kentaro Kakoi 88
    Sora Hiraga 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Skibbe
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Hiroshima Sanfrecce vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Hiroshima Sanfrecce
    Kyoto Sanga
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 400
    Số đường chuyền
    241
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    58%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 35
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    17
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation