Kết quả Kashima Antlers vs Shonan Bellmare, 13h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 11

  • Kashima Antlers vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Naoya Takahashi
  • 25'
    Yuma Suzuki
    0-0
  • 28'
    Hayato Nakama
    0-0
  • 46'
    Aleksandar Cavric  
    Yuta Higuchi  
    0-0
  • 50'
    Yuma Suzuki (Assist:Aleksandar Cavric) goal 
    1-0
  • 62'
    Yuma Suzuki (Assist:Nago Shintaro) goal 
    2-0
  • 63'
    2-0
     Naoki Yamada
     Masaki Ikeda
  • 63'
    2-0
     Daiki Sugioka
     Naoya Takahashi
  • 67'
    Aleksandar Cavric (Assist:Yuma Suzuki) goal 
    3-0
  • 70'
    3-0
     Hiroyuki Abe
     Taiyo Hiraoka
  • 70'
    Shoma Doi  
    Hayato Nakama  
    3-0
  • 70'
    3-0
     Hisatsugu Ishii
     Lukian Araujo de Almeida
  • 70'
    Shu Morooka  
    Nago Shintaro  
    3-0
  • 76'
    Tomoya Fujii  
    Yuma Suzuki  
    3-0
  • 76'
    3-0
     Kohei Okuno
     Akimi Barada
  • 77'
    3-0
    Kohei Okuno
  • 81'
    Hidehiro Sugai  
    Kimito Nono  
    3-0
  • 85'
    3-1
    goal Sho Fukuda
  • 90'
    Hidehiro Sugai
    3-1
  • Kashima Antlers vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers4-2-3-1
    1
    Tomoki Hayakawa
    2
    Kouki Anzai
    5
    Ikuma Sekigawa
    55
    Ueda Naomichi
    32
    Kimito Nono
    25
    Kaishu Sano
    13
    Kei Chinen
    33
    Hayato Nakama
    30
    Nago Shintaro
    14
    Yuta Higuchi
    40
    Yuma Suzuki
    11
    Lukian Araujo de Almeida
    19
    Sho Fukuda
    18
    Masaki Ikeda
    14
    Akimi Barada
    13
    Taiyo Hiraoka
    37
    Yuto Suzuki
    33
    Naoya Takahashi
    47
    Kim Min Tae
    22
    Kazuki Oiwa
    3
    Taiga Hata
    1
    Song Beom-Keun
    Shonan Bellmare5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Aleksandar Cavric
    8Shoma Doi
    36Shu Morooka
    15Tomoya Fujii
    16Hidehiro Sugai
    29Yuji Kajikawa
    37Yuki Kakita
    Daiki Sugioka 2
    Naoki Yamada 10
    Hiroyuki Abe 7
    Hisatsugu Ishii 77
    Kohei Okuno 15
    Hiroki Mawatari 21
    Kazunari Ono 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masaki Chugo
    Satoshi Yamaguchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Shonan Bellmare
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 432
    Số đường chuyền
    360
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation