Kết quả Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds, 14h00 ngày 03/05
Kết quả Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds
Nhận định Kawasaki Frontale vs Urawa Reds, 14h00 ngày 3/5
Đối đầu Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/05/202414:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.06O 2.25
0.75U 2.25
0.931
2.30X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds
-
Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 11
-
Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính
-
18'Yasuto Wakisaka1-0
-
34'1-1Tomoaki Okubo (Assist:Nakajima Shoya)
-
41'1-1Alexander Scholz
-
49'Asahi Sasaki (Assist:Kento Tachibanada)2-1
-
69'Tatsuki Seko
Daiya Tono2-1 -
73'2-1Bryan Linssen
Kaito Yasui -
73'2-1Akkanis Punya
Nakajima Shoya -
75'Hinata Yamauchi
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho2-1 -
75'Shin Yamada
Bafetibis Gomis2-1 -
81'Jose Ricardo Araujo Fernandes
Sai Van Wermeskerken2-1 -
81'Jesiel Cardoso Miranda
Yasuto Wakisaka2-1 -
88'2-1Hidetoshi Takeda
Atsuki Ito -
88'2-1Shinzo Koroki
Thiago Santos Santana -
90'Ienaga Akihiro (Assist:Shin Yamada)3-1
-
Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị
-
Kawasaki Frontale4-3-399Naoto Kamifukumoto31Sai Van Wermeskerken5Asahi Sasaki3Takuma Ominami30Yusuke Segawa17Daiya Tono8Kento Tachibanada14Yasuto Wakisaka23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho18Bafetibis Gomis41Ienaga Akihiro21Tomoaki Okubo12Thiago Santos Santana10Nakajima Shoya3Atsuki Ito11Samuel Gustafson25Kaito Yasui4Hirokazu Ishihara28Alexander Scholz5Marius Christopher Hoibraten13Ryoma Watanabe1Shusaku Nishikawa
- Đội hình dự bị
-
16Tatsuki Seko20Shin Yamada26Hinata Yamauchi4Jesiel Cardoso Miranda6Jose Ricardo Araujo Fernandes22Yuki Hayasaka9Erison Danilo de SouzaAkkanis Punya 27Bryan Linssen 9Hidetoshi Takeda 47Shinzo Koroki 30Ayumi Niekawa 16Yota Sato 20Yota Horiuchi 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigetoshi HasebeMaciej Skorza
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê
-
Kawasaki FrontaleUrawa Red Diamonds
-
7Phạt góc11
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt11
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
393Số đường chuyền602
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
19Đánh đầu thành công11
-
-
6Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người4
-
-
7Đánh chặn3
-
-
1Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công10
-
-
13Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
85Pha tấn công94
-
-
62Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản