Kết quả Kyoto Sanga vs FC Tokyo, 17h00 ngày 24/08
Kết quả Kyoto Sanga vs FC Tokyo
Nhận định Kyoto Sanga vs FC Tokyo, 17h00 ngày 24/8
Đối đầu Kyoto Sanga vs FC Tokyo
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
Phong độ FC Tokyo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202417:00
-
Kyoto Sanga 43FC Tokyo0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.05O 2.5
0.99U 2.5
0.891
2.35X
3.182
2.76Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 1
0.94U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyoto Sanga vs FC Tokyo
-
Sân vận động: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 28
-
Kyoto Sanga vs FC Tokyo: Diễn biến chính
-
2'Rafael Papagaio (Assist:Taiki Hirato)1-0
-
16'Shinnosuke Fukuda1-0
-
36'Taichi Hara (Assist:Taiki Hirato)2-0
-
39'Taichi Hara2-0
-
46'2-0Soma Anzai
Yuto Nagatomo -
50'Taiki Hirato (Assist:Marco Tulio Oliveira Lemos)3-0
-
54'Takuji Yonemoto3-0
-
58'3-0Keigo Higashi
Soma Anzai -
69'3-0Tsuyoshi Ogashiwa
Ryotaro Araki -
69'3-0Everton Galdino Moreira
Teruhito Nakagawa -
69'Sota Kawasaki
Takuji Yonemoto3-0 -
83'3-0Kota Tawaratsumida
Keita Endo -
83'Sora Hiraga
Rafael Papagaio3-0 -
90'Sota Kawasaki3-0
-
90'Ryuma Nakano
Taiki Hirato3-0 -
90'Murilo de Souza Costa
Marco Tulio Oliveira Lemos3-0 -
90'Taichi Hara Goal Disallowed3-0
-
Kyoto Sanga vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị
-
Kyoto Sanga4-3-394Gu SungYun44Kyo Sato50Yoshinori Suzuki24Yuta Miyamoto2Shinnosuke Fukuda39Taiki Hirato10Shimpei Fukuoka37Takuji Yonemoto14Taichi Hara99Rafael Papagaio9Marco Tulio Oliveira Lemos39Teruhito Nakagawa9Diego Queiroz de Oliveira22Keita Endo8Takahiro Kou71Ryotaro Araki37Koizumi Kei2Hotaka Nakamura32Kanta Doi30Teppei Oka5Yuto Nagatomo41Taishi Brandon Nozawa
- Đội hình dự bị
-
7Sota Kawasaki31Sora Hiraga77Murilo de Souza Costa48Ryuma Nakano26Gakuji Ota20Kazunari Kita96Lucas da Cruz OliveiraSoma Anzai 38Keigo Higashi 10Everton Galdino Moreira 98Tsuyoshi Ogashiwa 11Kota Tawaratsumida 33Go Hatano 13Yasuki Kimoto 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cho Kwi JeaPeter Cklamovski
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kyoto Sanga vs FC Tokyo: Số liệu thống kê
-
Kyoto SangaFC Tokyo
-
8Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút2
-
-
11Sút Phạt16
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
252Số đường chuyền454
-
-
67%Chuyền chính xác78%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
2Cứu thua9
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
1Đánh chặn8
-
-
30Ném biên23
-
-
0Woodwork2
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
17Thử thách9
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
13Long pass17
-
-
75Pha tấn công81
-
-
64Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản