Kết quả Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol, 13h00 ngày 03/05
Kết quả Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol
Nhận định Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol, 13h00 ngày 3/5
Đối đầu Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol
Phong độ Machida Zelvia gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/05/202413:00
-
Kashiwa Reysol 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.25
0.94U 2.25
0.741
2.30X
3.252
2.80Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.75
0.85U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol
-
Sân vận động: Machida Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 11
-
Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính
-
9'Oh Se-Hun (Assist:Shunta Araki)1-0
-
42'1-0Yuta Yamada
-
55'1-0Takuya Shimamura
Yuta Yamada -
68'Shunta Araki2-0
-
70'2-0Ota Yamamoto
Kosuke Kinoshita -
70'2-0Sachiro Toshima
Tomoya Koyamatsu -
70'2-0Jay Roy Grot
Takumi Tsuchiya -
80'Erik Nascimento de Lima
Na Sang Ho2-0 -
80'Mitchell Duke
Oh Se-Hun2-0 -
89'Hokuto Shimoda
Keiya Sento2-0 -
89'Takuya Yasui
Shunta Araki2-0 -
90'2-0Jay Roy Grot
-
90'Henry Heroki Mochizuki
Junya Suzuki2-0
-
Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị
-
Machida Zelvia4-4-21Kosei Tani26Kotaro Hayashi3Gen Shoji5Ibrahim Dresevic6Junya Suzuki22Kazuki Fujimoto8Keiya Sento45Kai Shibato10Na Sang Ho47Shunta Araki90Oh Se-Hun14Tomoya Koyamatsu15Kosuke Kinoshita6Yuta Yamada34Takumi Tsuchiya33Eiji Shirai10Matheus Goncalves Savio24Naoki Kawaguchi50Yugo Tatsuta4Taiyo Koga3Diego Jara Rodrigues46Kenta Matsumoto
- Đội hình dự bị
-
15Mitchell Duke11Erik Nascimento de Lima18Hokuto Shimoda41Takuya Yasui33Henry Heroki Mochizuki42Koki Fukui4Jurato IkedaTakuya Shimamura 29Ota Yamamoto 45Sachiro Toshima 28Jay Roy Grot 17Tatsuya Morita 31Hiromu Mitsumaru 2Tomoya Inukai 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Go KurodaMasami Ihara
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Machida Zelvia vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê
-
Machida ZelviaKashiwa Reysol
-
8Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút0
-
-
10Sút Phạt19
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
291Số đường chuyền375
-
-
17Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị2
-
-
22Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người4
-
-
4Đánh chặn7
-
-
12Cản phá thành công9
-
-
11Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
79Pha tấn công80
-
-
56Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản