Kết quả Sagan Tosu vs Tokyo Verdy, 13h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 11

  • Sagan Tosu vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 17'
    Katsunori Ueebisu
    0-0
  • 20'
    0-1
    goal Yudai Kimura
  • 31'
    Cayman Togashi Penalty awarded
    0-1
  • 51'
    0-1
    Hijiri Onaga
  • 65'
    0-1
     Yuan Matsuhashi
     Tiago Alves
  • 65'
    0-1
     Kosuke Saito
     Tomoya Miki
  • 68'
    Ayumu Yokoyama  
    Yuki Horigome  
    0-1
  • 73'
    Vinicius Araujo  
    Cayman Togashi  
    0-1
  • 79'
    Naoyuki Fujita  
    Kohei Tezuka  
    0-1
  • 79'
    Yusuke Maruhashi  
    Katsunori Ueebisu  
    0-1
  • 79'
    Shota Hino  
    Taichi Kikuchi  
    0-1
  • 85'
    0-1
     Yuto Tsunashima
     Itsuki Someno
  • 85'
    0-1
     Daiki Fukazawa
     Hijiri Onaga
  • 90'
    0-1
    Yuto Tsunashima
  • 90'
    0-1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
  • 90'
    0-1
     Yuto Yamada
     Yudai Kimura
  • 90'
    0-2
    goal Yuan Matsuhashi (Assist:Yuto Tsunashima)
  • Sagan Tosu vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu4-2-3-1
    71
    Park Ir-Kyu
    88
    Yoichi Naganuma
    20
    Kim Tae Hyeon
    2
    Kosuke Yamazaki
    16
    Katsunori Ueebisu
    7
    Kohei Tezuka
    5
    So Kawahara
    23
    Taichi Kikuchi
    21
    Yuki Horigome
    22
    Cayman Togashi
    99
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    9
    Itsuki Someno
    20
    Yudai Kimura
    10
    Tomoya Miki
    17
    Tetsuyuki Inami
    7
    Koki Morita
    14
    Tiago Alves
    22
    Hijiri Onaga
    4
    Naoki Hayashi
    15
    Kaito Chida
    26
    Yutaro Hakamata
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Ayumu Yokoyama
    11Vinicius Araujo
    28Yusuke Maruhashi
    18Shota Hino
    14Naoyuki Fujita
    1Arnau Riera Rodriguez
    41Ryonosuke Kabayama
    Yuan Matsuhashi 33
    Kosuke Saito 8
    Yuto Tsunashima 23
    Daiki Fukazawa 2
    Yuto Yamada 25
    Yuya Nagasawa 21
    Hiroto Yamami 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    Tokyo Verdy
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 655
    Số đường chuyền
    296
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    29
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation