Kết quả Shonan Bellmare vs Urawa Red Diamonds, 13h00 ngày 17/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 4

  • Shonan Bellmare vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Shinzo Koroki (Assist:Naoki Maeda)
  • 23'
    Lukian Araujo de Almeida (Assist:Daiki Sugioka) goal 
    1-1
  • 25'
    Lukian Araujo de Almeida Goal awarded
    1-1
  • 32'
    Akito Suzuki (Assist:Satoshi Tanaka) goal 
    2-1
  • 34'
    2-1
    Yoshio Koizumi
  • 46'
    Akito Suzuki goal 
    3-1
  • 46'
    3-1
     Yusuke Matsuoka
     Shinzo Koroki
  • 46'
    3-1
     Ken Iwao
     Yoshio Koizumi
  • 55'
    3-2
    goal Yusuke Matsuoka (Assist:Samuel Gustafson)
  • 64'
    3-3
    goal Naoki Maeda (Assist:Ken Iwao)
  • 66'
    3-3
     Thiago Santos Santana
     Naoki Maeda
  • 66'
    3-3
     Nakajima Shoya
     Atsuki Ito
  • 68'
    Kohei Okuno  
    Masaki Ikeda  
    3-3
  • 68'
    Taiga Hata  
    Daiki Sugioka  
    3-3
  • 74'
    Lukian Araujo de Almeida goal 
    4-3
  • 81'
    4-4
    goal Samuel Gustafson
  • 85'
    Junnosuke Suzuki  
    Taiyo Hiraoka  
    4-4
  • 85'
    Hiroyuki Abe  
    Akito Suzuki  
    4-4
  • 90'
    4-4
    Yusuke Matsuoka
  • Shonan Bellmare vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Shonan Bellmare3-5-2
    23
    Daiki Tomii
    8
    Kazunari Ono
    47
    Kim Min Tae
    22
    Kazuki Oiwa
    2
    Daiki Sugioka
    13
    Taiyo Hiraoka
    5
    Satoshi Tanaka
    18
    Masaki Ikeda
    37
    Yuto Suzuki
    29
    Akito Suzuki
    11
    Lukian Araujo de Almeida
    38
    Naoki Maeda
    30
    Shinzo Koroki
    8
    Yoshio Koizumi
    3
    Atsuki Ito
    11
    Samuel Gustafson
    14
    Sekine Takahiro
    2
    Hiroki Sakai
    20
    Yota Sato
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    13
    Ryoma Watanabe
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Taiga Hata
    15Kohei Okuno
    30Junnosuke Suzuki
    7Hiroyuki Abe
    1Song Beom-Keun
    6Takuya Okamoto
    14Akimi Barada
    Ken Iwao 6
    Yusuke Matsuoka 24
    Nakajima Shoya 10
    Thiago Santos Santana 12
    Ayumi Niekawa 16
    Ayumu Ohata 66
    Akkanis Punya 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Satoshi Yamaguchi
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shonan Bellmare vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Shonan Bellmare
    Urawa Red Diamonds
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 387
    Số đường chuyền
    513
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 31
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 31
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation