Kết quả Yokohama Marinos vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 30/10
Kết quả Yokohama Marinos vs Urawa Red Diamonds
Nhận định, Soi kèo Yokohama F Marinos vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 30/10
Đối đầu Yokohama Marinos vs Urawa Red Diamonds
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.04O 3.25
1.04U 3.25
0.821
2.30X
3.752
2.50Hiệp 1+0
0.86-0
1.02O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs Urawa Red Diamonds
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 35
-
Yokohama Marinos vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính
-
6'Amano Jun
Ren Kato0-0 -
13'0-0Goal Disallowed
-
46'Taiki Watanabe
Takumi Kamijima0-0 -
63'0-0Thiago Santos Santana
Bryan Linssen -
63'0-0Genki Haraguchi
Sekine Takahiro -
65'Ryo Miyaichi
Kenta Inoue0-0 -
65'Kota Mizunuma
Yan Matheus Santos Souza0-0 -
82'0-0Nakajima Shoya
Hirokazu Ishihara -
82'0-0Rio Nitta
Yusuke Matsuo -
88'Riku Yamane
Amano Jun0-0 -
88'0-0Goal Disallowed
-
Yokohama Marinos vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama Marinos4-2-3-121Hiroki Iikura24Hijiri Kato5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu15Takumi Kamijima16Ren Kato6Kota Watanabe13Ryuta Koike17Kenta Inoue9Takuma Nishimura11Yan Matheus Santos Souza10Anderson Jose Lopes de Souza9Bryan Linssen14Sekine Takahiro13Ryoma Watanabe24Yusuke Matsuo11Samuel Gustafson25Kaito Yasui4Hirokazu Ishihara23Rikito Inoue20Yota Sato66Ayumu Ohata1Shusaku Nishikawa
- Đội hình dự bị
-
20Amano Jun39Taiki Watanabe18Kota Mizunuma23Ryo Miyaichi28Riku Yamane31Fuma Shirasaka14Asahi UenakaGenki Haraguchi 78Thiago Santos Santana 12Nakajima Shoya 10Rio Nitta 41Ayumi Niekawa 16Yoichi Naganuma 88Yoshio Koizumi 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
STEVE HOLLANDMaciej Skorza
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê
-
Yokohama MarinosUrawa Red Diamonds
-
6Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút1
-
-
11Sút Phạt9
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
619Số đường chuyền456
-
-
85%Chuyền chính xác79%
-
-
8Phạm lỗi6
-
-
3Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người4
-
-
7Đánh chặn8
-
-
19Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách7
-
-
25Long pass25
-
-
108Pha tấn công101
-
-
59Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản