Kết quả Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus, 14h00 ngày 08/03
Kết quả Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus
Đối đầu Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202514:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2
1.00U 2
0.861
2.40X
2.902
3.10Hiệp 1+0
0.72-0
1.19O 0.5
0.55U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus
-
Sân vận động: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 5
-
Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính
-
11'0-0Mateus dos Santos Castro
Yuya Yamagishi -
33'0-0Ryuji Izumi
-
37'0-0Mateus dos Santos Castro
-
45'Sota Kitano (Assist:Motohiko Nakajima)1-0
-
61'1-0Tsukasa Morishima
Ryuji Izumi -
61'1-0Taichi Kikuchi
Katsuhiro Nakayama -
61'1-0Yuya Asano
Kensuke Nagai -
65'Masaya Shibayama
Reiya Sakata1-0 -
65'Shinji Kagawa
Hinata Kida1-0 -
70'1-0Akinari Kawazura
Shuhei Tokumoto -
77'Niko Takahashi1-0
-
85'1-1
Mateus dos Santos Castro (Assist:Yuya Asano)
-
90'Kyohei Noborizato1-1
-
90'Hayato Okuda
Lucas Fernandes1-1 -
90'Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Motohiko Nakajima1-1 -
90'Kyohei Noborizato
Niko Takahashi1-1
-
Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị
-
Cerezo Osaka4-2-3-121Kim Jin Hyeon22Niko Takahashi14Kakeru Funaki44Shinnosuke Hatanaka33Ryuya Nishio5Hinata Kida10Shunta Tanaka17Reiya Sakata38Sota Kitano77Lucas Fernandes13Motohiko Nakajima11Yuya Yamagishi7Ryuji Izumi18Kensuke Nagai27Katsuhiro Nakayama15Sho Inagaki8Keiya Shiihashi55Shuhei Tokumoto2Yuki Nogami3Yota Sato4Daiki Miya16Yohei Takeda
- Đội hình dự bị
-
48Masaya Shibayama8Shinji Kagawa16Hayato Okuda6Kyohei Noborizato9Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao1Koki Fukui7Satoki Uejo55Vitor Frezarin Bueno11Thiago AndradeMateus dos Santos Castro 10Taichi Kikuchi 33Yuya Asano 9Tsukasa Morishima 14Akinari Kawazura 6Alexandre Kouto Horio Pisano 35Takuya Uchida 17Kennedy Ebbs Mikuni 20Gen Kato 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arthur PapasKenta Hasegawa
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê
-
Cerezo OsakaNagoya Grampus
-
9Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
20Sút ra ngoài4
-
-
9Sút Phạt9
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
560Số đường chuyền385
-
-
85%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị3
-
-
5Cứu thua4
-
-
5Rê bóng thành công6
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn4
-
-
17Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công8
-
-
5Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass49
-
-
126Pha tấn công77
-
-
66Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 12 | B T T T T |
2 | Shonan Bellmare | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 11 | T T T H H |
3 | Hiroshima Sanfrecce | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H T |
4 | Kashiwa Reysol | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | T H T T B |
5 | Machida Zelvia | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 9 | B T B T T |
6 | Gamba Osaka | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 9 | B T B T T |
7 | Shimizu S-Pulse | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 8 | T T H H B |
8 | Kawasaki Frontale | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T H T B |
9 | Fagiano Okayama | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B T H B |
10 | FC Tokyo | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B T B H |
11 | Avispa Fukuoka | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 6 | B B B T T |
12 | Cerezo Osaka | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 5 | T B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | H H B B T |
14 | Kyoto Sanga | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | B H H T B |
15 | Yokohama FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | 4 | B T H B B |
16 | Tokyo Verdy | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 4 | B B T B H |
17 | Vissel Kobe | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | H H H B |
18 | Yokohama Marinos | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H B H H |
19 | Albirex Niigata | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 3 | H B B H H |
20 | Nagoya Grampus | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 12 | -7 | 2 | B H B B H |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản