Kết quả Yokohama FC vs Machida Zelvia, 14h00 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 5

  • Yokohama FC vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Oh Se-Hun
  • 46'
    0-0
     Kanji Kuwayama
     Oh Se-Hun
  • 51'
    0-1
    goal Kanji Kuwayama (Assist:Mae Hiroyuki)
  • 57'
    0-1
    Kotaro Hayashi
  • 63'
    Towa Yamane  
    Junya Suzuki  
    0-1
  • 63'
    Yuri Lima Lara  
    Mizuki Arai  
    0-1
  • 71'
    Yuri Lima Lara
    0-1
  • 75'
    Kota Yamada  
    Joao Queiroz  
    0-1
  • 75'
    0-1
     Na Sang Ho
     Yuki Soma
  • 82'
    0-1
     Shota Fujio
     Takuma Nishimura
  • 83'
    Sho Ito  
    Yoshiaki Komai  
    0-1
  • 83'
    Toma Murata  
    Kaili Shimbo  
    0-1
  • 86'
    0-2
    goal Na Sang Ho
  • 87'
    0-2
     Ryohei Shirasaki
     Hokuto Shimoda
  • Yokohama FC vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama FC3-4-2-1
    21
    Akinori Ichikawa
    5
    Akito Fukumori
    2
    Boniface Uduka
    30
    Kosuke Yamazaki
    48
    Kaili Shimbo
    34
    Hinata Ogura
    6
    Yoshiaki Komai
    3
    Junya Suzuki
    17
    Mizuki Arai
    10
    Joao Queiroz
    9
    Solomon Sakuragawa
    90
    Oh Se-Hun
    20
    Takuma Nishimura
    7
    Yuki Soma
    26
    Kotaro Hayashi
    16
    Mae Hiroyuki
    18
    Hokuto Shimoda
    19
    Yuta Nakayama
    5
    Ibrahim Dresevic
    50
    Daihachi Okamura
    3
    Gen Shoji
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Towa Yamane
    4Yuri Lima Lara
    76Kota Yamada
    20Toma Murata
    15Sho Ito
    1Phelipe Megiolaro Alves
    16Makito Ito
    14Yoshihiro Nakano
    13Keijiro Ogawa
    Kanji Kuwayama 49
    Na Sang Ho 10
    Shota Fujio 9
    Ryohei Shirasaki 23
    Tatsuya Morita 13
    Henry Heroki Mochizuki 6
    Byron Vasquez 39
    Keiya Sento 8
    Mitchell Duke 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shuhei Yomoda
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama FC vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Yokohama FC
    Machida Zelvia
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 469
    Số đường chuyền
    411
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    34
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    146
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 5 4 0 1 11 3 8 12 B T T T T
2 Shonan Bellmare 5 3 2 0 6 3 3 11 T T T H H
3 Hiroshima Sanfrecce 4 3 1 0 5 2 3 10 T T H T
4 Kashiwa Reysol 5 3 1 1 7 5 2 10 T H T T B
5 Machida Zelvia 5 3 0 2 6 4 2 9 B T B T T
6 Gamba Osaka 5 3 0 2 6 8 -2 9 B T B T T
7 Shimizu S-Pulse 5 2 2 1 5 3 2 8 T T H H B
8 Kawasaki Frontale 4 2 1 1 7 3 4 7 T H T B
9 Fagiano Okayama 5 2 1 2 5 3 2 7 T B T H B
10 FC Tokyo 5 2 1 2 4 4 0 7 T B T B H
11 Avispa Fukuoka 5 2 0 3 4 5 -1 6 B B B T T
12 Cerezo Osaka 5 1 2 2 10 9 1 5 T B B H H
13 Urawa Red Diamonds 5 1 2 2 3 5 -2 5 H H B B T
14 Kyoto Sanga 5 1 2 2 3 5 -2 5 B H H T B
15 Yokohama FC 5 1 1 3 1 4 -3 4 B T H B B
16 Tokyo Verdy 5 1 1 3 3 8 -5 4 B B T B H
17 Vissel Kobe 4 0 3 1 3 4 -1 3 H H H B
18 Yokohama Marinos 4 0 3 1 2 3 -1 3 H B H H
19 Albirex Niigata 5 0 3 2 6 9 -3 3 H B B H H
20 Nagoya Grampus 5 0 2 3 5 12 -7 2 B H B B H

AFC CL AFC CL2 Relegation