Đối đầu Diriangen vs Deportivo Ocotal, 07h00 ngày 25/11
Kết quả Diriangen vs Deportivo Ocotal
Đối đầu Diriangen vs Deportivo Ocotal
Phong độ Diriangen gần đây
Phong độ Deportivo Ocotal gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: Diriangen vs Deportivo Ocotal
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/11/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Diriangen vs Deportivo Ocotal trước đây
-
30/09/2024Deportivo Ocotal0 - 2Diriangen0 - 1W
-
03/04/2024Diriangen7 - 0Deportivo Ocotal5 - 0W
-
29/01/2024Deportivo Ocotal1 - 3Diriangen0 - 2W
-
02/10/2023Deportivo Ocotal1 - 2Diriangen0 - 1W
-
07/08/2023Diriangen2 - 1Deportivo Ocotal1 - 0W
-
09/04/2023Deportivo Ocotal0 - 2Diriangen0 - 2W
-
04/02/2023Diriangen0 - 1Deportivo Ocotal0 - 1L
-
03/10/2022Diriangen6 - 1Deportivo Ocotal2 - 0W
-
24/07/2022Deportivo Ocotal1 - 1Diriangen0 - 0D
-
07/04/2022Deportivo Ocotal1 - 0Diriangen1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Diriangen vs Deportivo Ocotal
- Thống kê lịch sử đối đầu Diriangen vs Deportivo Ocotal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diriangen vs Deportivo Ocotal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diriangen vs Deportivo Ocotal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diriangen (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Diriangen (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diriangen thắng
Bại: là số trận Diriangen thua
Thắng: là số trận Diriangen thắng
Bại: là số trận Diriangen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diriangen và Deportivo Ocotal trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 16 | 11 | 3 | 2 | 47 | 14 | 33 | 36 | T T T H T T |
2 | Real Esteli | 17 | 10 | 5 | 2 | 35 | 13 | 22 | 35 | T T H T H T |
3 | Matagalpa FC | 17 | 8 | 7 | 2 | 30 | 21 | 9 | 31 | T T T H T T |
4 | Managua FC | 17 | 8 | 3 | 6 | 32 | 24 | 8 | 27 | T T B H B B |
5 | Walter Ferretti | 17 | 7 | 5 | 5 | 20 | 15 | 5 | 26 | B B H T T H |
6 | HYH Export Sebaco FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 19 | 1 | 20 | B H B B H T |
7 | UNAN Managua | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 33 | -15 | 18 | T B T T B B |
8 | Jalapa | 17 | 3 | 5 | 9 | 15 | 33 | -18 | 14 | H B H B B H |
9 | Deportivo Ocotal | 17 | 3 | 3 | 11 | 15 | 37 | -22 | 12 | B B H B T B |
10 | Rancho Santana FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 14 | 37 | -23 | 12 | B B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật: