Kết quả WS Wanderers B (W) vs Bulls Academy Nữ, 14h00 ngày 27/04
Kết quả WS Wanderers B (W) vs Bulls Academy Nữ
Phong độ WS Wanderers B (W) gần đây
Phong độ Bulls Academy Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.80O 3
0.66U 3
1.111
1.80X
4.002
3.20Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.70O 1.25
0.74U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WS Wanderers B (W) vs Bulls Academy Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
NSW Premier W-League 2025 » vòng 8
-
WS Wanderers B (W) vs Bulls Academy Nữ: Diễn biến chính
-
4'0-1
-
24'0-2
-
40'1-2
-
57'1-3
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
WS Wanderers B (W) vs Bulls Academy Nữ: Số liệu thống kê
-
WS Wanderers B (W)Bulls Academy Nữ
-
2Phạt góc14
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
25Pha tấn công27
-
-
28Tấn công nguy hiểm69
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 20 | H T T T T T |
2 | Manly Utd (W) | 8 | 5 | 3 | 0 | 19 | 6 | 13 | 18 | H T H H T T |
3 | Northern Tigers FC (W) | 8 | 4 | 4 | 0 | 21 | 10 | 11 | 16 | H T H T H T |
4 | Illawarra Stingrays (W) | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 11 | 4 | 15 | T H T T H B |
5 | Apia L Tigers (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 13 | T B B T H B |
6 | NWS Spirit (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 13 | H B T T B T |
7 | WS Wanderers B (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 18 | -3 | 13 | B T T H T B |
8 | UNSW FC (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 12 | B T B H T H |
9 | Bulls Academy (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 8 | B B T B H T |
10 | Gladesville Ravens (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B B T B H T |
11 | Maca Searle (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | T B T B B B |
12 | University of Sydney (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 11 | -2 | 5 | B B B T B H |
13 | Aime Rigi (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 4 | B B B B H B |
14 | Sydney Olympic FC (W) | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 18 | -11 | 3 | H B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW