Đối đầu KuPs vs Jaro, 23h00 ngày 19/4
VĐQG Phần Lan 2025: KuPs vs Jaro
-
Giải đấu: VĐQG Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KuPs vs Jaro trước đây
-
08/02/2025Jaro0 - 0KuPs0 - 0D
-
09/03/2024KuPs4 - 1Jaro1 - 0W
-
06/03/2021KuPs5 - 1Jaro0 - 1W
-
04/10/2015KuPs2 - 0Jaro1 - 0W
-
23/09/2015Jaro1 - 1KuPs0 - 1D
-
05/07/2015KuPs1 - 3Jaro0 - 1L
-
19/09/2014Jaro3 - 2KuPs3 - 0L
-
02/07/2014KuPs1 - 1Jaro1 - 1D
-
19/04/2014KuPs1 - 4Jaro0 - 2L
-
21/08/2013Jaro2 - 2KuPs0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KuPs vs Jaro
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs vs Jaro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs vs Jaro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Phần Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Phần Lan | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KuPs vs Jaro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KuPs (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
KuPs (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KuPs thắng
Bại: là số trận KuPs thua
Thắng: là số trận KuPs thắng
Bại: là số trận KuPs thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KuPs và Jaro trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ilves Tampere | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | SJK Seinajoen | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 9 | T T T |
3 | Inter Turku | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | H T T |
4 | FC Haka | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T B T |
5 | KuPs | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Vaasa VPS | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | T H B |
7 | Jaro | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
8 | IFK Mariehamn | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T B |
9 | KTP Kotka | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 1 | B H B |
10 | HJK Helsinki | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
11 | AC Oulu | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 0 | B B B |
12 | Gnistan Helsinki | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: