Đối đầu EPS Espoo vs Jazz Pori, 20h00 ngày 12/4
Kết quả EPS Espoo vs Jazz Pori
Đối đầu EPS Espoo vs Jazz Pori
Phong độ EPS Espoo gần đây
Phong độ Jazz Pori gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: EPS Espoo vs Jazz Pori
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu EPS Espoo vs Jazz Pori trước đây
-
26/07/2024Jazz Pori0 - 0EPS Espoo0 - 0D
-
18/05/2024EPS Espoo2 - 0Jazz Pori2 - 0W
-
29/07/2023EPS Espoo3 - 1Jazz Pori1 - 1W
-
12/05/2023Jazz Pori3 - 1EPS Espoo1 - 0L
-
13/08/2022EPS Espoo3 - 4Jazz Pori2 - 1L
-
21/05/2022Jazz Pori1 - 1EPS Espoo0 - 0D
-
04/09/2021EPS Espoo1 - 2Jazz Pori1 - 2L
-
04/08/2021Jazz Pori4 - 0EPS Espoo1 - 0L
-
11/08/2019Jazz Pori2 - 1EPS Espoo2 - 1L
-
30/05/2019EPS Espoo1 - 3Jazz Pori0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu EPS Espoo vs Jazz Pori
- Thống kê lịch sử đối đầu EPS Espoo vs Jazz Pori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu EPS Espoo vs Jazz Pori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu EPS Espoo vs Jazz Pori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
EPS Espoo (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
EPS Espoo (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận EPS Espoo thắng
Bại: là số trận EPS Espoo thua
Thắng: là số trận EPS Espoo thắng
Bại: là số trận EPS Espoo thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội EPS Espoo và Jazz Pori trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Turku II | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Atlantis | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | KuPS (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | PK Keski Uusimaa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | EPS Espoo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | OLS Oulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | KPV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Jazz Pori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | RoPS Rovaniemi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Jyvaskyla JK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Tampere United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
12 | MP MIKELI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Cập nhật: