Kết quả HJK Helsinki vs NK Olimpija Ljubljana, 00h45 ngày 08/11
Kết quả HJK Helsinki vs NK Olimpija Ljubljana
Đối đầu HJK Helsinki vs NK Olimpija Ljubljana
Phong độ HJK Helsinki gần đây
Phong độ NK Olimpija Ljubljana gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202400:45
-
HJK Helsinki 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.76O 2.5
1.05U 2.5
0.701
3.00X
3.252
2.38Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HJK Helsinki vs NK Olimpija Ljubljana
-
Sân vận động: Sonera Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
HJK Helsinki vs NK Olimpija Ljubljana: Diễn biến chính
-
31'0-0Marko Brest
-
46'0-0Ahmet Muhamedbegovic
Dino Kojic -
51'Miska Ylitolva0-0
-
57'0-1Marko Brest (Assist:Justas Lasickas)
-
63'0-1Justas Lasickas
-
68'0-2Peter Agba (Assist:Marko Brest)
-
71'Boureima Hassane Bande
Miska Ylitolva0-2 -
71'Luke Plange
Santeri Hostikka0-2 -
72'Lucas Lingman
Ozan Kokcu0-2 -
72'Brooklyn Lyons Foster
Giorgos Antzoulas0-2 -
75'0-2Charles Alves Moreir Thalisson
Diogo Costa Pinto -
75'0-2Jordi Govea
Marko Brest -
79'Boureima Hassane Bande0-2
-
80'0-2Alejandro Blanco Sanchez
Reda Boultam -
82'0-2Jordi Govea Goal Disallowed
-
84'Atomu Tanaka
Liam Moller0-2 -
85'Brooklyn Lyons Foster0-2
-
89'Joona Toivio0-2
-
89'0-2Marko Ristic
Ivan Durdov
-
HJK Helsinki vs NK Olimpija Ljubljana: Đội hình chính và dự bị
-
HJK Helsinki3-4-325Thijmen Nijhuis5Daniel OShaughnessy4Joona Toivio3Giorgos Antzoulas30Noah Pallas8Georgios Kanellopoulos23Ozan Kokcu28Miska Ylitolva7Santeri Hostikka94Lee Erwin22Liam Moller19Ivan Durdov18Marko Brest24Reda Boultam9Dino Kojic6Peter Agba23Diogo Costa Pinto8Justas Lasickas21Manuel Pedreno14Marcel Ratnik3David Sualehe69Matevz Vidovsek
- Đội hình dự bị
-
99Alessandro Albanese17Boureima Hassane Bande24Michael Boamah6Aapo Halme27Kevin Kouassivi-Benissan10Lucas Lingman2Brooklyn Lyons Foster42Kai Meriluoto1Jesse Ost80Kevor Palumets9Luke Plange37Atomu TanakaMateo Acimovic 45Alejandro Blanco Sanchez 11Agustin Doffo 34Lubej Gal Fink 36Raul Alexander Florucz 10Jordi Govea 33Antonio Marin 99Ahmet Muhamedbegovic 17Denis Pintol 22Marko Ristic 15Jorge Fernando dos Santos Silva 2Charles Alves Moreir Thalisson 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Toni KorkeakunnasJoao Henriques
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
HJK Helsinki vs NK Olimpija Ljubljana: Số liệu thống kê
-
HJK HelsinkiNK Olimpija Ljubljana
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút0
-
-
16Sút Phạt17
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
434Số đường chuyền387
-
-
79%Chuyền chính xác79%
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị3
-
-
2Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
7Đánh chặn5
-
-
20Ném biên19
-
-
9Thử thách11
-
-
24Long pass32
-
-
103Pha tấn công67
-
-
52Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp