Kết quả Panathinaikos vs HJK Helsinki, 00h45 ngày 29/11
Kết quả Panathinaikos vs HJK Helsinki
Nhận định, Soi kèo Panathinaikos vs HJK Helsinki, 00h45 ngày 29/11
Lịch phát sóng Panathinaikos vs HJK Helsinki
Phong độ Panathinaikos gần đây
Phong độ HJK Helsinki gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202400:45
-
Panathinaikos 11HJK Helsinki 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.83+2
1.01O 3.25
0.91U 3.25
0.911
1.22X
5.102
7.60Hiệp 1-0.75
0.88+0.75
0.94O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panathinaikos vs HJK Helsinki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Panathinaikos vs HJK Helsinki: Diễn biến chính
-
33'Joona Toivio(OW)1-0
-
68'1-0Brooklyn Lyons Foster
Joona Toivio -
68'1-0Boureima Hassane Bande
Noah Pallas -
68'1-0Lucas Lingman
Ozan Kokcu -
69'Adam Gnezda Cerin
Nemanja Maksimovic1-0 -
69'Mateus Cardoso Lemos Martins
Filip Djuricic1-0 -
75'1-0Pyry Mentu
Liam Moller -
81'Daniel Mancini
Facundo Pellistri Rebollo1-0 -
82'Azzedine Ounahi
Anastasios Bakasetas1-0 -
85'Fotis Ioannidis
Alexander Jeremejeff1-0 -
85'1-0Kai Meriluoto
Santeri Hostikka -
85'1-0Lee Erwin
-
89'Fotis Ioannidis1-0
-
Panathinaikos vs HJK Helsinki: Đội hình chính và dự bị
-
Panathinaikos4-1-2-31Juri Lodigin25Filip Mladenovic15Sverrir Ingi Ingason5Bart Schenkeveld2Georgios Vagiannidis55Willian Souza Arao da Silva20Nemanja Maksimovic11Anastasios Bakasetas31Filip Djuricic29Alexander Jeremejeff28Facundo Pellistri Rebollo22Liam Moller94Lee Erwin7Santeri Hostikka28Miska Ylitolva23Ozan Kokcu8Georgios Kanellopoulos30Noah Pallas3Giorgos Antzoulas4Joona Toivio5Daniel OShaughnessy25Thijmen Nijhuis
- Đội hình dự bị
-
30Adriano Bregou69Bartlomiej Dragowski26Elton Fikaj16Adam Gnezda Cerin7Fotis Ioannidis27Giannis Kotsiras81Klidman Lilo17Daniel Mancini3Philipp Max80Athanasios Ntampizas8Azzedine Ounahi10Mateus Cardoso Lemos MartinsBoureima Hassane Bande 17Michael Boamah 24Aapo Halme 6Kevin Kouassivi-Benissan 27Lucas Lingman 10Brooklyn Lyons Foster 2Pyry Mentu 54Kai Meriluoto 42Jesse Ost 1Kevor Palumets 80Atomu Tanaka 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ivan JovanovicToni Korkeakunnas
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Panathinaikos vs HJK Helsinki: Số liệu thống kê
-
PanathinaikosHJK Helsinki
-
11Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
18Sút Phạt16
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
459Số đường chuyền358
-
-
88%Chuyền chính xác83%
-
-
16Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua9
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
10Đánh chặn2
-
-
15Ném biên13
-
-
12Thử thách14
-
-
33Long pass17
-
-
109Pha tấn công72
-
-
64Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp