Kết quả HJK Helsinki vs KuPs, 01h00 ngày 20/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Phần Lan 2024 » vòng 12

  • HJK Helsinki vs KuPs: Diễn biến chính

  • 38'
    0-1
    goal Petteri Pennanen
  • 46'
    Michael Boamah  
    Boureima Hassane Bande  
    0-1
  • 46'
    Luke Plange  
    Hans Nunoo Sarpei  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Joslyn Luyeye-Lutumba
     Saku Savolainen
  • 68'
    0-1
     Otto Ruoppi
     Petteri Pennanen
  • 71'
    Diogo Tomas
    0-1
  • 73'
    Lucas Lingman
    0-1
  • 75'
    0-1
     Arttu Heinonen
     Jonathan Muzinga
  • 75'
    Liam Moller  
    Diogo Tomas  
    0-1
  • 75'
    Anthony Olusanya  
    Kevin Kouassivi-Benissan  
    0-1
  • 81'
    Liam Moller (Assist:Luke Plange) goal 
    1-1
  • 82'
    Noah Pallas (Assist:Topi Keskinen) goal 
    2-1
  • 85'
    2-1
     Jerry Voutilainen
     Axel Vidjeskog
  • 85'
    2-1
     Kristopher da Graca
     Matias Siltanen
  • 86'
    Atomu Tanaka  
    Santeri Hostikka  
    2-1
  • 90'
    Luke Plange (Assist:Lucas Lingman) goal 
    3-1
  • HJK Helsinki vs KuPs: Đội hình chính và dự bị

  • HJK Helsinki3-4-3
    1
    Jesse Ost
    45
    Diogo Tomas
    4
    Joona Toivio
    6
    Aapo Halme
    30
    Noah Pallas
    14
    Hans Nunoo Sarpei
    10
    Lucas Lingman
    27
    Kevin Kouassivi-Benissan
    17
    Boureima Hassane Bande
    18
    Topi Keskinen
    7
    Santeri Hostikka
    26
    Axel Vidjeskog
    9
    Jonathan Muzinga
    8
    Petteri Pennanen
    6
    Saku Savolainen
    28
    Matias Siltanen
    13
    Jaakko Oksanen
    25
    Clinton Antwi
    33
    Taneli Hamalainen
    15
    Ibrahim Cisse
    16
    Samuli Miettinen
    1
    Johannes Kreidl
    KuPs3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Michael Boamah
    81Elmo Henriksson
    22Liam Moller
    11Anthony Olusanya
    9Luke Plange
    37Atomu Tanaka
    16Aaro Toivonen
    Kristopher da Graca 4
    Aatu Hakala 12
    Arttu Heinonen 17
    Joslyn Luyeye-Lutumba 21
    Otto Ruoppi 34
    Seth Saarinen 18
    Jerry Voutilainen 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toni Korkeakunnas
    Jani Honkavaara
  • BXH VĐQG Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • HJK Helsinki vs KuPs: Số liệu thống kê

  • HJK Helsinki
    KuPs
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 53
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Phần Lan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Turku 5 3 1 1 8 5 3 41 H B T T T
2 Gnistan Helsinki 5 2 1 2 8 9 -1 37 T B T H B
3 AC Oulu 5 2 1 2 6 4 2 28 T T B H B
4 IFK Mariehamn 5 2 0 3 7 6 1 26 B B T B T
5 Lahti 5 1 2 2 5 9 -4 24 B T B H H
6 Ekenas IF Fotboll 5 1 3 1 5 6 -1 19 H T B H H

UEFA qualifying local Promotion Play-Offs Promotion Play-Offs Relegation Relegation