Kết quả Quevilly vs Nancy, 00h30 ngày 19/10
Kết quả Quevilly vs Nancy
Đối đầu Quevilly vs Nancy
Phong độ Quevilly gần đây
Phong độ Nancy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202400:30
-
Quevilly 30Nancy 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.97O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.45X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.87-0
0.97O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Quevilly vs Nancy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 9
-
Quevilly vs Nancy: Diễn biến chính
-
7'0-1Benjamin Gomel (Assist:Walid Bouabdelli)
-
48'Natanael Bouekou0-1
-
64'Beres Owusu0-1
-
79'0-1Jimmy Evans
-
86'Yanis Dede-Lhomme0-1
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Quevilly vs Nancy: Số liệu thống kê
-
QuevillyNancy
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
92Pha tấn công80
-
-
58Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 9 | 14 | 30 | T T B T T T |
2 | Orleans US 45 | 15 | 8 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 28 | T H T T B T |
3 | Boulogne | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 16 | 4 | 28 | H B T T T H |
4 | Dijon | 15 | 7 | 4 | 4 | 15 | 8 | 7 | 25 | T T T B H T |
5 | Sochaux | 15 | 5 | 8 | 2 | 16 | 11 | 5 | 23 | T H T H H H |
6 | Concarneau | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B B B T B |
7 | Quevilly | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T B T T |
8 | Bourg Peronnas | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 16 | -3 | 21 | T T B B T H |
9 | FC Rouen | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 16 | 4 | 19 | H B T T T H |
10 | Le Mans | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | B B B H T H |
11 | Aubagne | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 15 | 5 | 18 | B H T B T B |
12 | Valenciennes | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | T H B B B H |
13 | Paris 13 Atletico | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 15 | H T T B H H |
14 | Nimes | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | T B B H H B |
15 | Versailles 78 | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 15 | T H B B B B |
16 | Villefranche | 15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 18 | -5 | 14 | B H B T B H |
17 | Chateauroux | 15 | 2 | 3 | 10 | 16 | 36 | -20 | 9 | H H B H B B |
Upgrade Team
Relegation