Kết quả AF Virois vs Voltigeurs Chateaubriant, 22h59 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nghiệp dư pháp 2023-2024 » vòng 21

  • AF Virois vs Voltigeurs Chateaubriant: Diễn biến chính

  • 55'
    0-1
    goal Akhibou Ly
  • 74'
    Alban Bekombo goal 
    1-1
  • 90'
    Anas Lamrabette goal 
    2-1
  • BXH Nghiệp dư pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • AF Virois vs Voltigeurs Chateaubriant: Số liệu thống kê

  • AF Virois
    Voltigeurs Chateaubriant
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Nghiệp dư pháp 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bourg Peronnas 26 16 5 5 48 25 23 53 T T T T B T
2 Fleury Merogis U.S. 26 13 7 6 44 21 23 46 H T T T H T
3 AS Furiani Agliani 26 10 13 3 31 18 13 43 H T H T H B
4 Bobigny A.C. 26 10 12 4 39 30 9 42 T T B H H T
5 Creteil 26 10 7 9 30 29 1 37 B B T H T B
6 Biesheim 26 9 8 9 28 33 -5 35 B B B B B H
7 ES Wasquehal 26 9 7 10 35 39 -4 34 H B H B T T
8 Feignies 27 9 7 11 28 36 -8 34 H B H H T B
9 Haguenau 26 9 5 12 32 47 -15 32 B T B T H T
10 Macon 27 7 10 10 38 37 1 31 B T H H H B
11 Colmar 26 9 4 13 35 41 -6 31 T B H T B T
12 Auxerre B 26 8 6 12 32 32 0 30 H B T B T B
13 Besancon 26 6 7 13 25 33 -8 25 H B H B B H
14 Saint Quentin 26 6 6 14 37 61 -24 24 T T B B H B