Kết quả Bordeaux vs St Pryve St Hilaire, 00h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 10

  • Bordeaux vs St Pryve St Hilaire: Diễn biến chính

  • 65'
    Merdji Y. goal 
    1-0
  • 77'
    Merdji Y. goal 
    2-0
  • BXH Nghiệp dư pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Bordeaux vs St Pryve St Hilaire: Số liệu thống kê

  • Bordeaux
    St Pryve St Hilaire
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fleury Merogis U.S. 13 8 5 0 22 7 15 29 T T T H T H
2 Bobigny A.C. 12 8 3 1 19 8 11 27 B T H T T T
3 Balagne 13 6 4 3 25 20 5 22 H H B H H B
4 Creteil 13 6 3 4 18 11 7 21 B B T H T H
5 AS Furiani Agliani 13 5 6 2 17 14 3 21 T H B H H T
6 Biesheim 13 5 5 3 21 18 3 20 T H H H H T
7 Chambly FC 14 4 8 2 19 16 3 20 H H T H H T
8 Epinal 13 5 4 4 19 17 2 19 H H T H T B
9 Feignies 13 4 4 5 20 14 6 16 T H T B H B
10 Chantilly 14 3 7 4 15 22 -7 16 H B H H H B
11 Thionville FC 13 3 6 4 14 14 0 15 B T B T B H
12 Beauvais 12 3 4 5 9 12 -3 13 H T B H B T
13 Haguenau 12 2 6 4 14 18 -4 12 B T T H H H
14 ES Wasquehal 14 2 3 9 5 22 -17 9 B B T H H B
15 AS Villers Houlgate 14 1 5 8 10 27 -17 8 H B H B H B
16 Aubervilliers 14 0 7 7 13 20 -7 7 B H B H H H