Kết quả Ajaccio vs Bastia, 01h30 ngày 04/12
Kết quả Ajaccio vs Bastia
Đối đầu Ajaccio vs Bastia
Phong độ Ajaccio gần đây
Phong độ Bastia gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202401:30
-
Ajaccio 5 10Bastia 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.87O 2
0.93U 2
0.931
2.75X
3.102
2.63Hiệp 1+0
0.99-0
0.85O 0.75
0.88U 0.75
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ajaccio vs Bastia
-
Sân vận động: Francois Coty Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 10
-
Ajaccio vs Bastia: Diễn biến chính
-
1'Everson Junior Pereira da Silva0-0
-
20'Matthieu Huard0-0
-
52'Mohamed Youssouf0-0
-
66'Axel Bamba0-0
-
79'Christopher Ibayi0-0
-
80'0-0Jocelyn Janneh
-
81'Michael Barreto
Julien Anziani0-0 -
86'Mehdi Puch-Herrantz0-0
-
Ajaccio vs Bastia: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
9 Christopher Ibayi17 Everson Junior Pereira da Silva5 Clement Vidal23 Tony Strata22 Moussa Soumano16 Francois-Joseph Sollacaro25 Julien Anziani11 Ben Toure20 Mohamed Youssouf88 Axel Bamba8 Mehdi Puch-HerrantzTom Ducrocq 13Lamine Cisse 11Lisandru Tramoni 27Tom Meynadier 24Dominique Guidi 6Johny Placide 30Zakaria Ariss 17Anthony Roncaglia 4Amine Boutrah 10Jocelyn Janneh 66Julien Maggiotti 5
- Đội hình dự bị
-
31Jesah Ayessa4Michael Barreto12Matthieu Huard27Aboubakary Kante30Ghjuvanni Quilichini34Ricardo SilvaGustave Akueson 28Maxim Ble 33Florian Bohnert 15LoIc Etoga 14Julien Fabri 23Clement Rodrigues 25Felix Tomi 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olivier PantaloniRegis Brouard
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Ajaccio vs Bastia: Số liệu thống kê
-
AjaccioBastia
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút1
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
139Số đường chuyền133
-
-
78%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
4Rê bóng thành công2
-
-
3Đánh chặn1
-
-
6Ném biên13
-
-
4Thử thách2
-
-
13Long pass15
-
-
29Pha tấn công25
-
-
20Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation