Kết quả Lorient vs USL Dunkerque, 02h30 ngày 30/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 11

  • Lorient vs USL Dunkerque: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Manuel rivera (Assist:Kay Tejan)
  • 18'
    0-1
    Diogo Lucas Queiros
  • 28'
    Joel Mvuka (Assist:Darlin Yongwa) goal 
    1-1
  • 44'
    1-2
    goal Manuel rivera (Assist:Yacine Bammou)
  • 49'
    1-2
    Opa Sangante
  • 50'
    Mohamed Bamba
    1-2
  • 55'
    Sambou Soumano (Assist:Laurent Abergel) goal 
    2-2
  • 62'
    Panos Katseris  
    Joel Mvuka  
    2-2
  • 62'
    Tosin Aiyegun  
    Mohamed Bamba  
    2-2
  • 62'
    Jean Victor Makengo  
    Arthur Avom  
    2-2
  • 63'
    2-2
     Naatan Skytta
     Enzo Bardeli
  • 63'
    2-2
     Benjaloud Youssouf
     Diogo Lucas Queiros
  • 74'
    2-2
     Vincent Sasso
     Nehemiah Fernandez
  • 75'
    2-2
     Gessime Yassine
     Kay Tejan
  • 78'
    2-2
     Gaetan Courtet
     Yacine Bammou
  • 79'
    Pablo Pagis  
    Julien Ponceau  
    2-2
  • 83'
    Tosin Aiyegun (Assist:Silva de Almeida Igor) goal 
    3-2
  • 85'
    Sambou Soumano (Assist:Tosin Aiyegun) goal 
    4-2
  • 90'
    Julien Laporte  
    Silva de Almeida Igor  
    4-2
  • 90'
    4-2
    Anto Sekongo
  • 90'
    4-2
    Vincent Sasso
  • Lorient vs USL Dunkerque: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient4-4-2
    38
    Yvon Mvogo
    44
    Darlin Yongwa
    32
    Nathaniel Adjei
    5
    Formose Mendy
    2
    Silva de Almeida Igor
    21
    Julien Ponceau
    6
    Laurent Abergel
    62
    Arthur Avom
    93
    Joel Mvuka
    9
    Mohamed Bamba
    28
    Sambou Soumano
    19
    Yacine Bammou
    9
    Kay Tejan
    15
    Anto Sekongo
    20
    Enzo Bardeli
    8
    Manuel rivera
    5
    Diogo Lucas Queiros
    2
    Alec Georgen
    26
    Opa Sangante
    4
    Nehemiah Fernandez
    21
    Geoffrey Kondo
    16
    Adrian Ortola
    USL Dunkerque4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 66Isaac James
    77Panos Katseris
    15Julien Laporte
    1Benjamin Leroy
    17Jean Victor Makengo
    10Pablo Pagis
    27Tosin Aiyegun
    Gaetan Courtet 18
    Marco Essimi 10
    Ewen Jaouen 1
    Vincent Sasso 23
    Naatan Skytta 22
    Gessime Yassine 80
    Benjaloud Youssouf 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
    Mathieu Chabert
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs USL Dunkerque: Số liệu thống kê

  • Lorient
    USL Dunkerque
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 360
    Số đường chuyền
    437
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 9
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 24
    Long pass
    36
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 16 10 3 3 30 15 15 33 T B T H T T
2 Paris FC 16 9 4 3 24 13 11 31 H H H H T B
3 USL Dunkerque 16 10 1 5 26 21 5 31 B T T T B T
4 Metz 16 8 5 3 24 13 11 29 B T T H T H
5 FC Annecy 16 7 6 3 23 18 5 27 H T B H T H
6 Stade Lavallois MFC 16 7 4 5 25 17 8 25 B H H T T T
7 Guingamp 16 8 1 7 26 22 4 25 T T B T T B
8 Amiens 16 7 2 7 20 21 -1 23 H B H B T B
9 Bastia 16 4 10 2 16 14 2 22 B H H H H T
10 Pau FC 16 6 4 6 18 19 -1 22 B B H T B T
11 Rodez Aveyron 16 5 5 6 29 26 3 20 H H T H T H
12 Grenoble 16 5 3 8 18 20 -2 18 H B B H B B
13 Troyes 16 5 3 8 15 19 -4 18 T H T H B T
14 Red Star FC 93 16 5 3 8 16 28 -12 18 T T B B H T
15 Clermont 16 4 5 7 14 19 -5 17 T T B H B H
16 Caen 16 4 3 9 18 24 -6 15 T T B H B B
17 Ajaccio 16 4 3 9 10 17 -7 15 B T B H B B
18 Martigues 16 2 3 11 8 34 -26 9 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation