Kết quả Stade Lavallois MFC vs Clermont, 02h30 ngày 30/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 11

  • Stade Lavallois MFC vs Clermont: Diễn biến chính

  • 29'
    Malik Sellouki goal 
    1-0
  • 44'
    1-0
    Maidine Douane
  • 54'
    Jimmy Roye
    1-0
  • 61'
    1-0
     Mehdi Baaloudj
     Henri Saivet
  • 65'
    Titouan Thomas  
    Jimmy Roye  
    1-0
  • 65'
    Sirine Doucoure  
    Malik Tchokounte  
    1-0
  • 68'
    1-1
    goal Johan Gastien
  • 71'
    1-1
     Yohann Magnin
     Famara Diedhiou
  • 71'
    1-1
     Mons Bassouamina
     Ousmane Diop
  • 71'
    1-1
     Yoel Armougom
     Cheick Oumar Konate
  • 73'
    Lois Martins  
    Mamadou Camara  
    1-1
  • 85'
    1-1
     Mohamed-Amine Bouchenna
     Johan Gastien
  • 87'
    1-2
    goal Maidine Douane (Assist:Mohamed-Amine Bouchenna)
  • 90'
    1-2
    Massamba Ndiaye
  • Stade Lavallois MFC vs Clermont: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Lavallois MFC4-2-3-1
    30
    Mamadou Samassa
    17
    Williams Kokolo
    21
    Christ-Owen Kouassi
    23
    Yohan Tavares
    7
    Thibault Vargas
    6
    Sam Sanna
    4
    Jimmy Roye
    10
    Kevin Zohi
    19
    Malik Sellouki
    9
    Mamadou Camara
    18
    Malik Tchokounte
    18
    Famara Diedhiou
    17
    Ousmane Diop
    6
    Habib Keita
    25
    Johan Gastien
    10
    Henri Saivet
    11
    Maidine Douane
    15
    Cheick Oumar Konate
    12
    Damien Da Silva
    97
    Jeremy Jacquet
    31
    Baila Diallo
    1
    Massamba Ndiaye
    Clermont4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 3William Bianda
    20Amine Cherni
    22Sirine Doucoure
    39Anthony Goncalves
    1Maxime Hautbois
    11Lois Martins
    8Titouan Thomas
    Yoel Armougom 22
    Mehdi Baaloudj 77
    Mons Bassouamina 26
    Mohamed-Amine Bouchenna 19
    Theo Guivarch 30
    Yohann Magnin 7
    Josue Mwimba 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olivier Frapolli
    Pascal Gastien
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Lavallois MFC vs Clermont: Số liệu thống kê

  • Stade Lavallois MFC
    Clermont
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 419
    Số đường chuyền
    507
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 34
    Long pass
    35
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 16 10 3 3 30 15 15 33 T B T H T T
2 Paris FC 16 9 4 3 24 13 11 31 H H H H T B
3 USL Dunkerque 16 10 1 5 26 21 5 31 B T T T B T
4 Metz 16 8 5 3 24 13 11 29 B T T H T H
5 FC Annecy 16 7 6 3 23 18 5 27 H T B H T H
6 Stade Lavallois MFC 16 7 4 5 25 17 8 25 B H H T T T
7 Guingamp 16 8 1 7 26 22 4 25 T T B T T B
8 Amiens 16 7 2 7 20 21 -1 23 H B H B T B
9 Bastia 16 4 10 2 16 14 2 22 B H H H H T
10 Pau FC 16 6 4 6 18 19 -1 22 B B H T B T
11 Rodez Aveyron 16 5 5 6 29 26 3 20 H H T H T H
12 Grenoble 16 5 3 8 18 20 -2 18 H B B H B B
13 Troyes 16 5 3 8 15 19 -4 18 T H T H B T
14 Red Star FC 93 16 5 3 8 16 28 -12 18 T T B B H T
15 Clermont 16 4 5 7 14 19 -5 17 T T B H B H
16 Caen 16 4 3 9 18 24 -6 15 T T B H B B
17 Ajaccio 16 4 3 9 10 17 -7 15 B T B H B B
18 Martigues 16 2 3 11 8 34 -26 9 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation