Kết quả Stade Lavallois MFC vs Clermont, 02h30 ngày 30/10
Kết quả Stade Lavallois MFC vs Clermont
Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Clermont
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
Phong độ Clermont gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202402:30
-
Clermont 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2.25
0.98U 2.25
0.711
2.37X
2.902
2.80Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Lavallois MFC vs Clermont
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 11
-
Stade Lavallois MFC vs Clermont: Diễn biến chính
-
29'Malik Sellouki1-0
-
44'1-0Maidine Douane
-
54'Jimmy Roye1-0
-
61'1-0Mehdi Baaloudj
Henri Saivet -
65'Titouan Thomas
Jimmy Roye1-0 -
65'Sirine Doucoure
Malik Tchokounte1-0 -
68'1-1Johan Gastien
-
71'1-1Yohann Magnin
Famara Diedhiou -
71'1-1Mons Bassouamina
Ousmane Diop -
71'1-1Yoel Armougom
Cheick Oumar Konate -
73'Lois Martins
Mamadou Camara1-1 -
85'1-1Mohamed-Amine Bouchenna
Johan Gastien -
87'1-2Maidine Douane (Assist:Mohamed-Amine Bouchenna)
-
90'1-2Massamba Ndiaye
-
Stade Lavallois MFC vs Clermont: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Lavallois MFC4-2-3-130Mamadou Samassa17Williams Kokolo21Christ-Owen Kouassi23Yohan Tavares7Thibault Vargas6Sam Sanna4Jimmy Roye10Kevin Zohi19Malik Sellouki9Mamadou Camara18Malik Tchokounte18Famara Diedhiou17Ousmane Diop6Habib Keita25Johan Gastien10Henri Saivet11Maidine Douane15Cheick Oumar Konate12Damien Da Silva97Jeremy Jacquet31Baila Diallo1Massamba Ndiaye
- Đội hình dự bị
-
3William Bianda20Amine Cherni22Sirine Doucoure39Anthony Goncalves1Maxime Hautbois11Lois Martins8Titouan ThomasYoel Armougom 22Mehdi Baaloudj 77Mons Bassouamina 26Mohamed-Amine Bouchenna 19Theo Guivarch 30Yohann Magnin 7Josue Mwimba 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olivier FrapolliPascal Gastien
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Lavallois MFC vs Clermont: Số liệu thống kê
-
Stade Lavallois MFCClermont
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
4Cản sút2
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
419Số đường chuyền507
-
-
81%Chuyền chính xác86%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
2Cứu thua3
-
-
25Rê bóng thành công6
-
-
9Đánh chặn10
-
-
22Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách5
-
-
34Long pass35
-
-
113Pha tấn công129
-
-
63Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation