Kết quả Valenciennes vs Dijon, 00h30 ngày 24/10
Kết quả Valenciennes vs Dijon
Đối đầu Valenciennes vs Dijon
Phong độ Valenciennes gần đây
Phong độ Dijon gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202400:30
-
Valenciennes 32Dijon 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.87O 2.25
0.95U 2.25
0.851
2.60X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.94-0
0.88O 0.75
0.63U 0.75
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valenciennes vs Dijon
-
Sân vận động: Stade du Hainaut
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 10
-
Valenciennes vs Dijon: Diễn biến chính
-
3'Jules Collet0-0
-
24'Lucas Buades1-0
-
30'Aymen Boutoutaou2-0
-
47'Sambou Sissoko2-0
-
58'Remy Boissier2-0
-
86'2-0Kader NChobi
-
87'2-0Elydjah Mendy
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Valenciennes vs Dijon: Số liệu thống kê
-
ValenciennesDijon
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
84Pha tấn công92
-
-
51Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 9 | 14 | 30 | T T B T T T |
2 | Orleans US 45 | 15 | 8 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 28 | T H T T B T |
3 | Boulogne | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 16 | 4 | 28 | H B T T T H |
4 | Dijon | 15 | 7 | 4 | 4 | 15 | 8 | 7 | 25 | T T T B H T |
5 | Sochaux | 15 | 5 | 8 | 2 | 16 | 11 | 5 | 23 | T H T H H H |
6 | Concarneau | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 22 | H B B B T B |
7 | Quevilly | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T B T T |
8 | Bourg Peronnas | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 16 | -3 | 21 | T T B B T H |
9 | FC Rouen | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 16 | 4 | 19 | H B T T T H |
10 | Le Mans | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | B B B H T H |
11 | Aubagne | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 15 | 5 | 18 | B H T B T B |
12 | Valenciennes | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | T H B B B H |
13 | Paris 13 Atletico | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 15 | H T T B H H |
14 | Nimes | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | T B B H H B |
15 | Versailles 78 | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 15 | T H B B B B |
16 | Villefranche | 15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 18 | -5 | 14 | B H B T B H |
17 | Chateauroux | 15 | 2 | 3 | 10 | 16 | 36 | -20 | 9 | H H B H B B |
Upgrade Team
Relegation